Từ vựng Tiếng Anh về Trang Phục có tất cả 58 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Trang Phục
- Dress: váy liền
- Skirt: chân váy
- Miniskirt: váy ngắn
- Blouse: áo sơ mi nữ
- Btockings: tất dài
- Tights: quần tất
- Socks: tất
- High heels: giày cao gót
- Sandals: dép xăng-đan
- Stilettos: giày gót nhọn
- Trainers: giầy thể thao
- Wellingtons: ủng cao su
- Slippers: dép đi trong nhà
- Shoelace: dây giày
- Boots: bốt
- Leather jacket: áo khoác da
- Gloves: găng tay
- Vest: áo lót ba lỗ
- Underpants: quần lót nam
- Knickers: quần lót nữ
- Bra: áo lót nữ
- Blazer: áo khoác nam dạng vét
- Swimming costume: quần áo bơi
- Pyjamas: bộ đồ ngủ
- Nightie (nightdress) : váy ngủ
- Dressing gown: áo choàng tắm
- Bikini: bikini
- Hat: mũ
- Baseball cap: mũ lưỡi trai
- Scarf: khăn
- Overcoat: áo măng tô
- Jacket: áo khoác ngắn
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- Shorts: quần soóc
- Jeans: quần bò
- Shirt: áo sơ mi
- Tie: cà vạt
- T-shirt: áo phông
- Raincoat: áo mưa
- Anorak: áo khoác có mũ
- Pullover: áo len chui đầu
- Sweater: áo len
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Jumper: áo len
- Boxer shorts: quần đùi
- Top: áo
- Thong: quần lót dây
- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
- Collar: cổ áo
- Sleeve: tay áo
- Buckle: khóa quần áo
- Shoe lace: dây giày
- Sole: đế giày
- Flip slops: tông
- Tuxedo: lễ phục buổi tối
- Bathrobe: áo choàng tắm
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Trang Phục” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.