55+ Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản

Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản có tất cả 55 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản

  1. Crab (s) /kræb/ – con cua
  2. Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ – con trai
  3. Squid /skwid/ : con mực
  4. Cuttlefish /’kʌtl fi∫/ : mực ống
  5. Clam (s) /klæm/ – con trai (Bắc Mỹ)
  6. Scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ – con sò
  7. Shrimp /ʃrɪmp/ – con tôm
  8. Horn snail: Ốc sừng
  9. Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương
  10. Mantis shrimp/prawn /’mæntis prɔ:n/ : tôm tích
  11. Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ – tôm hùm
  12. Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ – con hào
  13. Cockle /’kɔkl/ : sò
  14. Scallop /’skɔləp/ : con sò điệp
  15. Octopus /’ɒktəpəs/ : bạch tuộc
  16. shark: cá mập, vi cá
  17. Marine fish statue: cá hải tượng
  18. abalone: bào ngư
  19. jellyfish: con sứa
  20. oysters: sò huyết đại dương
  21. Goby: cá bống
  22. Flounder: cá bơn
  23. Squaliobarbus : cá chày
  24. Loach: cá chạch
  25. Carp: các chép
  26. Eel: cá chình
  27. Anchovy: cá cơm
  28. Chinese herring: cá đé
  29. Skate: cá đuối
  30. yprinid: cá gáy
  31. Dolphin: cá heo
  32. Salmon: cá hồi
  33. Snapper: cá hồng
  34. Whale: cá kình
  35. Hemibagrus: cá lăng
  36. Shark: cá mập
  37. Whale: cá voi
  38. Cuttlefish: cá mực
  39. Cranoglanis: cá ngạnh
  40. Tuna: cá ngừ
  41. Selachium: cá nhám
  42. Puffer: cá nóc
  43. Snake-head: cá quả
  44. Anabas: cá rô
  45. Macropodus: cá săn sắt
  46. Crocodile: cá sấu
  47. Codfish: cá thu
  48. Amur: cá trắm
  49. Silurus: cá trê
  50. Herring: cá trích
  51. Dory: cá mè
  52. Cuttlefish: cá chuối
  53. Grouper: cá mú
  54. Scad: cá bạc má
  55. Pomfret: cá chim

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x