21+ Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm, Chủ đề Thực Phẩm

Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm có tất cả 21 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm

  1. Cheese / tʃiːz /: pho mát
  2. Eggs / eɡz/: trứng
  3. Milk / mɪlk /: sữa
  4. Yogurt / ˈjoʊɡərt /: sữa chua
  5. Fish / fɪʃ /: cá
  6. Meat / miːt /: thịt
  7. Flour / ˈflaʊər /: bột
  8. Water / ˈwɑːtər /: nước
  9. Juice / dʒuːs /: nước hoa quả
  10. Sugar / ˈʃʊɡər /: đường
  11. Butter / ˈbʌtər /: bơ
  12. Salt / sɔːlt /: muối
  13. Pepper / ˈpepər /: ớt
  14. Olive oil / ˈɑːlɪv ɔɪl /: dầu ô liu
  15. Cheeseburger / ˈtʃiːzbɜːrɡər /: bánh mì kẹp thịt pho mát
  16. Pizza / ˈpiːtsə /: pizza
  17. Crisps / krɪsps/: khoai tây lát
  18. Cake / keɪk /: bánh
  19. Ice-cream / aɪs kriːm /: kem
  20. Lemonade / ˌleməˈneɪd /: nước chanh
  21. Tea / tiː /: trà

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x