Từ vựng Tiếng Anh về Tính Cách Con Người có tất cả 54 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Tính Cách Con Người
- aggressive: hung hăng; xông xáo
- ambitious: có nhiều tham vọng
- cautious: thận trọng, cẩn thận
- careful: cẩn thận
- cheerful/amusing: vui vẻ
- clever: khéo léo
- tacful: khéo xử, lịch thiệp
- competitive: cạnh tranh, đua tranh
- confident: tự tin
- creative: sáng tạo
- dependable: đáng tin cậy
- dumb: không có tiếng nói
- enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
- easy-going: dễ tính
- extroverted: hướng ngoại
- faithful: chung thuỷ
- introverted: hướng nội
- generous: rộng lượng
- gentle: nhẹ nhàng
- humorous: hài hước
- honest: trung thực
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- intelligent, smart: thông minh
- kind: tử tế
- loyal: trung thành
- observant: tinh ý
- optimistic: lạc quan
- patient: kiên nhẫn
- pessimistic: bi quan
- polite: lịch sự
- outgoing: hướng ngoại
- sociable, friendly: thân thiện
- open-minded: khoáng đạt
- quite: ít nói
- rational: có lý trí, có chừng mực
- reckless: hấp tấp
- sincere: thành thật, chân thật
- stubborn: bướng bỉnh
- talkative: lắm mồm
- understanding: hiểu biết
- wise: thông thái, uyên bác
- lazy: lười biếng
- hot-temper: nóng tính
- bad-temper: khó chơi
- selfish: ích kỷ
- mean: keo kiệt
- cold: lạnh lùng
- silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
- crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
- mad: điên, khùng
- aggressive: xấu bụng
- unkind: xấu bụng, không tốt
- unpleasant: khó chịu
- cruel: độc ác
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Tính Cách Con Người” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.