Từ vựng Tiếng Anh về Thời Gian có tất cả 153 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Thời Gian
- second /ˈsɛkənd / giây
- minute /ˈmɪnɪt / phút
- hour /ˈaʊə / giờ
- day /deɪ / ngày
- week /wiːk / tuần
- fortnight /ˈfɔːtnaɪt / nửa tháng
- month /mʌnθ / tháng
- year /jɪə / năm
- decade /ˈdɛkeɪd / thập kỷ
- century /ˈsɛnʧʊri / thế kỷ
- weekend /ˈwiːkˈɛnd / cuối tuần
- leap year /liːp jɪə / năm nhuận
- morning /ˈmɔːnɪŋ / buổi sáng
- afternoon /ˈɑːftəˈnuːn / buổi chiều
- evening /ˈiːvnɪŋ / buổi tối
- night hoặc night time /naɪt həʊặsiː naɪt taɪm / buổi đêm
- midday hoặc noon /ˈmɪddeɪ həʊặsiː nuːn / buổi trưa
- midnight /ˈmɪdnaɪt / nửa đêm
- dawn /dɔːn / bình minh
- dusk /dʌsk / hoàng hôn
- sunrise /ˈsʌnraɪz / lúc mặt trời mọc
- sunset /ˈsʌnsɛt / lúc mặt trời lặn
- Monday /ˈmʌndeɪ / thứ Hai
- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ / thứ Ba
- Wednesday /ˈwɛnzdeɪ / thứ Tư
- Thursday /ˈθɜːzdeɪ / thứ Năm
- Friday /ˈfraɪdeɪ / thứ Sáu
- Saturday /ˈsætədeɪ / thứ Bảy
- Sunday /ˈsʌndeɪ / Chủ Nhật
- January /ˈʤænjʊəri / Tháng 1
- February /ˈfɛbrʊəri / Tháng 2
- March /mɑːʧ / Tháng 3
- April /ˈeɪprəl / Tháng 4
- May /meɪ / Tháng 5
- June /ʤuːn / Tháng 6
- July /ʤu(ː)ˈlaɪ / Tháng 7
- August /ˈɔːgəst / Tháng 8
- September /sɛpˈtɛmbə / Tháng 9
- October /ɒkˈtəʊbə / Tháng 10
- November /nəʊˈvɛmbə / Tháng 11
- December /dɪˈsɛmbə / Tháng 12
- Soon /su:n/ Sớm
- Still /stil/ vẫn, vẫn còn
- Yet /jet/ Bây giờ, lúc này
- First /fə:st/ Trước tiên, trước nhất
- Formerly /´fɔ:məli/ Trước đây, thủa xưa
- Just /dʤʌst/ Đúng, chính
- Last /lɑ:st/ Lần cuối, lần sau cùng
- Late /leit/ Muộn, trễ, chậm
- Lately /´leitli/ Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
- Next /nekst/ Sau, lần sau
- Previously /´pri:viəsli/ Trước, trước đây
- Recently /´ri:səntli/ Gần đây, mới đây
- Already /ɔ:l´redi/ Đã, rồi
- Before /bi´fɔ:/ trước, đăng trước, ngày trước
- Early /´ə:li/ Sớm
- Eventually /i´ventjuəli/ Cuối cùng, rốt cuộc
- Finally /´fainəli/ Cuối cùng, sau cùng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli / Thỉnh thoảng, đôi khi
- Often /’ɔ:fn/ thường, thường xuyên
- Rarely /rea.li/ ít khi, hiếm khi
- Regularly /´regjuləli/ Thường xuyên, đều đặn
- Seldom / ´seldəm/ Ít khi, hiếm khi
- Sometimes /´sʌm¸taimz/ Thỉnh thoảng, đôi khi
- Usually /’ju:ʒәli/ Thường thường
- Frequently /´fri:kwəntli/ thường xuyên
- Generally /’dʒenərəli/ Nói chung,
- Infrequently / in´fri:kwəntli/ Hiếm khi, ít khi
- Never /’nevə/ không bao giờ
- Normally /ˈnɔːm(ə)li/ thông thường, như thường lệ
- Always /´ɔ:lweiz/ thường xuyên
- Constantly /’kɔnstəntli/ liên miên, không ngớt
- Ever /’evә(r)/ từ trước đến giờ; hàng, từng
- Daily /’deili/ Hàng ngày
- Fortnightly /´fɔ:t¸naitli/ Hai lần /tuần
- Hourly /´auəli/ Hằng giờ, từng giờ
- Monthly /´mʌnθli/ Hàng tháng
- Nightly / ‘naitli/ Về đêm, đêm đêm
- Quarterly /´kwɔ:təli/ Hàng quý, 3 tháng/ lần
- Weekly /´wi:kli/ Hàng tuần, mỗi lần 1 tuần
- Yearly /’jiə:li/ Hàng năm
- Yesterday /ˈjɛstədeɪ / Ngày hôm qua
- The day before yesterday /ðə deɪ bɪˈfɔː ˈjɛstədeɪ / Hôm kia
- The other day /ði ˈʌðə deɪ / Hoôm nọ
- The week before last /ðə wiːk bɪˈfɔː lɑːst / Tuần trước nữa
- Last week /lɑːst wiːk / Tuần trước
- last night /lɑːst naɪt / Tối qua
- yesterday morning /ˈjɛstədeɪ ˈmɔːnɪŋ / sáng qua
- yesterday afternoon /ˈjɛstədeɪ ˈɑːftəˈnuːn / chiều qua
- yesterday evening /ˈjɛstədeɪ ˈiːvnɪŋ / tối qua
- last week /lɑːst wiːk / tuần trước
- last month /lɑːst mʌnθ / tháng trước
- last year /lɑːst jɪə / năm ngoái
- five minutes ago /faɪv ˈmɪnɪts əˈgəʊ / năm phút trước
- an hour ago /ən ˈaʊər əˈgəʊ / một giờ trước
- a week ago /ə wiːk əˈgəʊ / một tuần trước
- two weeks ago /tuː wiːks əˈgəʊ / hai tuần trước
- a month ago /ə mʌnθ əˈgəʊ / một tháng trước
- a year ago /ə jɪər əˈgəʊ / một năm trước
- a long time ago /ə lɒŋ taɪm əˈgəʊ / lâu rồi
- the previous day /ðə ˈpriːvjəs deɪ / ngày trước đó
- the previous week /ðə ˈpriːvjəs wiːk / tuần trước đó
- the previous month /ðə ˈpriːvjəs mʌnθ / tháng trước đó
- the previous year /ðə ˈpriːvjəs jɪə / năm trước đónăm trước đó
- Previously /ˈpriːvjəsli / Trước đó
- Formerly /ˈfɔːməli / Trước đó
- In the past /ɪn ðə pɑːst / Trong quá khứ
- Tomorrow /təˈmɒrəʊ / Ngày mai
- The day after tomorrow /ðə deɪ ˈɑːftə təˈmɒrəʊ / Ngày kia
- Next week /nɛkst wiːk / Tuần tới
- The week after next /ðə wiːk ˈɑːftə nɛkst / Tuần sau nữa
- Two weeks from today /tuː wiːks frɒm təˈdeɪ / Ngày này hai tuần nữa
- A week form today /ə wiːk fɔːm təˈdeɪ / Ngày này tuần sau
- A week from tomorrow /ə wiːk frɒm təˈmɒrəʊ / Ngày mai tuần sau
- Monday the week after next /ˈmʌndeɪ ðə wiːk ˈɑːftə nɛkst / Thứ 2 tuần sau nữa
- tomorrow night /təˈmɒrəʊ naɪt / Tối mai
- tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ / sáng mai
- tomorrow afternoon /təˈmɒrəʊ ˈɑːftəˈnuːn / chiều mai
- tomorrow evening /təˈmɒrəʊ ˈiːvnɪŋ / tối mai
- next month /nɛkst mʌnθ / tháng sau
- next year /nɛkst jɪə / năm sau
- in ten minutes’ time or in ten minutes /ɪn tɛn ˈmɪnɪts taɪm ɔːr ɪn tɛn ˈmɪnɪts / mười phút nữa
- the following day /ðə ˈfɒləʊɪŋ deɪ / ngày sau đó
- the following week /ðə ˈfɒləʊɪŋ wiːk / tuần sau đó
- the following month /ðə ˈfɒləʊɪŋ mʌnθ / tháng sau đó
- the following year /ðə ˈfɒləʊɪŋ jɪə / năm sau đó
- In the future /ɪn ðə ˈfjuːʧə / Trong tương lai
- Now /naʊ / bây giờ
- Today /təˈdeɪ / hôm nay
- Tonight /təˈnaɪt / Đêm nay, tối nay
- This week /ðɪs wiːk / Tuần này
- tonight /təˈnaɪt / tối nay
- this morning /ðɪs ˈmɔːnɪŋ / sáng nay
- this afternoon /ðɪs ˈɑːftəˈnuːn / chiều nay
- this evening /ðɪs ˈiːvnɪŋ / tối nay
- this month /ðɪs mʌnθ / tháng này hoc tieng anh
- this year /ðɪs jɪə / năm nay
- Currently /ˈkʌrəntli / Hiện tại
- Then /ðɛn / Khi đó, vậy thì
- in the morning /ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ / vào buổi sáng
- in the afternoon /ɪn ði ˈɑːftəˈnuːn / vào buổi chiều
- in the evening /ɪn ði ˈiːvnɪŋ / vào buổi tối
- Duration /djʊəˈreɪʃən / Khoảng thời gian
- Afterward /ˈɑːftəwəd / về sau
- At the same time /æt ðə seɪm taɪm / Cùng thời điểm
- Earlier /ˈɜːlɪə / Sớm hơn
- Immediately /ɪˈmiːdjətli / Ngay lập tức
- In the meantime /ɪn ðə ˈmiːnˈtaɪm / Trong khi chờ đợi
- Later /ˈleɪtə / sau hơn
- Meanwhile /ˈmiːnˈwaɪl / trong khi đó
- Simultaneously /ˌsɪməlˈteɪnjəsli / Đồng thời
- Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli / Sau đó
- Until now /ənˈtɪl naʊ / Cho đến bây giờ
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thời Gian” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.