100+ Từ vựng Tiếng Anh về Thời Trang, Chủ đề Thời Trang

Từ vựng Tiếng Anh về Thời Trang có tất cả 100 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Thời Trang

  1. anorak: áo khoác có mũ
  2. apron: tạp dề
  3. baseball cap: mũ lưỡi trai
  4. belt: thắt lưng
  5. bikini: bikini
  6. blazer: áo khoác nam dạng vét
  7. blouse: áo sơ mi nữ
  8. boots: bốt
  9. bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  10. boxer shorts: quần đùi
  11. bra: áo lót nữ
  12. cardigan: áo len cài đằng trước
  13. coat: áo khoác
  14. dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  15. dress: váy liền
  16. dressing gown: áo choàng tắm
  17. gloves: găng tay
  18. hat: mũ
  19. high heels: giày cao gót
  20. jacket: áo khoác ngắn
  21. jeans: quần bò
  22. jumper: áo len
  23. knickers: quần lót nữ
  24. leather jacket: áo khoác da
  25. miniskirt: váy ngắn
  26. nightie: váy ngủ
  27. overalls: quần yếm
  28. overcoat: áo măng tô
  29. pullover: áo len chui đầu
  30. pyjamas: bộ đồ ngủ
  31. raincoat: áo mưa
  32. sandals: dép xăng-đan
  33. scarf: khăn
  34. shirt: áo sơ mi
  35. shoelace: dây giày
  36. shoes: giày
  37. pair of shoes: đôi giày
  38. shorts: quần soóc
  39. skirt: chân váy
  40. slippers: dép đi trong nhà
  41. socks: tất
  42. stilettos: giày gót nhọn
  43. stockings: tất dài
  44. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  45. sweater: áo len
  46. swimming costume: quần áo bơi
  47. swimming trunks: quần bơi nam
  48. thong: quần lót dây
  49. tie: cà vạt
  50. tights: quần tất
  51. top: áo
  52. tracksuit: bộ đồ thể thao
  53. trainers: giầy thể thao
  54. trousers: quần dài
  55. pair of trousers: chiếc quần dài
  56. t-shirt: áo phông
  57. underpants: quần lót nam
  58. vest: áo lót ba lỗ
  59. wellingtons: ủng cao su
  60. bracelet: vòng tay
  61. cufflinks: khuy cài măng sét
  62. comb: lược thẳng
  63. earrings: khuyên tai
  64. engagement ring: nhẫn đính hôn
  65. glasses: kính
  66. handbag: túi
  67. handkerchief: khăn tay
  68. hair tie hoặc hair band: dây buộc tóc
  69. hairbrush: lược chùm
  70. keys: chìa khóa
  71. keyring: móc chìa khóa
  72. lighter: bật lửa
  73. lipstick: son môi
  74. makeup: đồ trang điểm
  75. mirror: gương
  76. necklace: vòng cổ
  77. piercing: khuyên
  78. purse: ví nữ
  79. ring: nhẫn
  80. sunglasses: kính râm
  81. umbrella: cái ô
  82. walking stick: gậy đi bộ
  83. wallet: ví nam
  84. watch: đồng hồ
  85. wedding ring: nhẫn cưới
  86. size: kích cỡ
  87. loose: lỏng
  88. tight: chật
  89. to wear: mặc/đeo
  90. to put on: mặc vào
  91. to take off: cởi ra
  92. to get dressed: mặc đồ
  93. to get undressed: cởi đồ
  94. button: khuy
  95. pocket: túi quần áo
  96. zip: khóa kéo
  97. to tie: thắt/buộc
  98. to untie: tháo/cởi
  99. to do up: kéo khóa/cài cúc
  100. to undo: cởi khóa/cởi cúc

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thời Trang đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x