Từ vựng Tiếng Anh về Địa Điểm có tất cả 110 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Địa Điểm
- avenue: đại lộ
- bus shelter: mái che chờ xe buýt
- bus stop: điểm dừng xe buýt
- high street: phố lớn
- lamppost: cột đèn đường
- parking meter: đồng hồ tính tiền đỗ xe
- pavement: vỉa hè
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- pedestrian subway: đường hầm đi bộ
- side street: phố nhỏ
- signpost: cột biển báo
- square: quảng trường
- street: phố
- taxi rank: bãi đỗ taxi
- telephone box hoặc telephone booth: quầy điện thoại
- antique shop: cửa hàng đồ cổ
- bakery: cửa hàng bán bánh
- barbers: hiệu cắt tóc
- beauty salon: cửa hàng làm đẹp
- betting shop hoặc bookmakers: cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
- bookshop: hiệu sách
- butchers: cửa hàng bán thịt
- car showroom: phòng trưng bày ô tô
- charity shop: cửa hàng từ thiện
- chemists hoặc pharmacy: cửa hàng thuốc
- clothes shop: cửa hàng quần áo
- delicatessen: cửa hàng đồ ăn sẵn
- department store: cửa hàng bách hóa
- DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- dress shop: cửa hàng quấn áo
- dry cleaners: cửa hàng giặt khô
- electrical shop: cửa hàng đồ điện
- estate agents: phòng kinh doanh bất động sản
- fishmongers: của hàng bán cá
- florists: cửa hàng bán hoa
- garden centre: trung tâm bán cây cảnh
- general store: cửa hàng tạp hóa
- gift shop: hàng lưu niệm
- greengrocers: cửa hàng rau quả
- hairdressers: hiệu uốn tóc
- hardware shop: cửa hàng bán phần cứng
- kiosk: ki ốt
- launderette: hiệu giặt tự động
- newsagents: quầy bán báo
- off licence: cửa hàng bán rượu
- second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ
- second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ
- shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép
- shoe shop: cửa hàng giầy
- sports shop: cửa hàng đồ thể thao
- stationers: cửa hàng văn phòng phẩm
- supermarket: siêu thị
- tailors: hàng may
- tattoo parlour hoặc tattoo studio: hàng xăm
- toy shop: cửa hàng đồ chơi
- apartment block: tòa nhà chung cư
- art gallery: triển lãm nghệ thuật
- bank: ngân hàng
- bar: quán bar
- block of flats: tòa chung cư
- building society: công ty cho vay tiền mua nhà
- café: quán café
- cathedral: nhà thờ lớn
- church: nhà thờ
- cinema: rạp chiếu phim
- concert hall: nhà hát
- dentists: phòng khám răng
- doctors: phòng khám
- fire station: trạm cứu hỏa
- fish and chip shop: cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên
- garage: ga ra ô tô
- gym: phòng tập thể dục
- health centre: trung tâm y tế
- hospital: bệnh viện
- hotel: khách sạn
- internet cafe: quán internet
- leisure centre hoặc sports centre: trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao
- library: thư viện
- mosque: nhà thờ Hồi giáo
- museum: bảo tàng
- office block: tòa nhà văn phòng
- petrol station: trạm xăng
- police station: đồn cảnh sát
- post office: bưu điện
- pub: quán rượu
- restaurant: nhà hàng
- school: trường học
- shopping centre: trung tâm mua sắm
- skyscraper: nhà cao trọc trời
- swimming baths: bể bơi
- synagogue: giáo đường Do thái
- theatre: nhà hát
- tower block: tòa tháp
- town hall: tòa thị chính
- university: trường đại học
- vets: bác sĩ thú y
- wine bar: quán bar
- bowling alley: trung tâm bowling
- bus station: bến xe buýt
- car park: bãi đỗ xe
- cemetery: nghĩa trang
- children’s playground: sân chơi trẻ em
- marketplace: chợ
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- park: công viên
- skate park: trung tâm trượt băng
- stadium: sân vận động
- town square: quảng trường thành phố
- train station: ga tàu
- zoo: vườn bách thú
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Địa Điểm” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.