120+ Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn, Chủ đề Phỏng Vấn

Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn có tất cả 120 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn

  1. Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
  2. Trade publication: ấn phẩm thương mại
  3. Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
  4. Listing: danh sách
  5. Job board: bảng công việc
  6. Opening: việc/chức vụ chưa có người đảm nhận
  7. Recruiter: nhà tuyển dụng
  8. Headhunter: công ty/chuyên gia săn đầu người
  9. Letter of speculation: đơn xin việc
  10. cover letter: đơn xin việc
  11. To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
  12. cv (Curriculum Vitae): Bản lý lịch
  13. resume: Bản lý lịch
  14. An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
  15. To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
  16. Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
  17. HR department: bộ phận nhân sự
  18. To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
  19. Benefit: lợi ích
  20. Salary: tiền lương
  21. pay: tiền lương
  22. Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  23. Company: công ty
  24. Team player: đồng đội, thành viên trong đội
  25. Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
  26. Good fit: người phù hợp
  27. Employer: người tuyển dụng
  28. Skills: kỹ năng
  29. Strengths: thế mạnh, ưu điểm
  30. Align: sắp xếp
  31. Pro-active, self starter: người chủ động
  32. Analytical nature: kỹ nảng phân tích
  33. Problem-solving: giải quyết khó khăn
  34. Describe: mô tả
  35. Work style: phong cách làm việc
  36. Important: quan trọng
  37. Challenged: bị thách thức
  38. Work well: làm việc hiệu quả
  39. Under pressure: bị áp lực
  40. Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
  41. Supervisor: sếp, người giám sát
  42. Ambitious: tham vọng
  43. Goal oriented: có mục tiêu
  44. Pride myself: tự hào về bản thân
  45. Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
  46. Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
  47. hire: tuyển
  48. work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  49. asset: người có ích
  50. team player: đồng độthành trong đội
  51. interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
  52. good fit: người phù hợp
  53. employer: người tuyển dụng
  54. skills: kỹ năng
  55. strengths: thế mạnh, cái hay
  56. pro-active, self starter: người chủ động
  57. analytical nature: kỹ năng phân
  58. problem-solving: giải quyết khó khăn
  59. eventually: cuối cùng, sau cùng
  60. more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
  61. challenged: bị thách thức
  62. work well: làm việc hiệu quả
  63. under pressure: bị áp lực
  64. tight deadlines: thời hạn chót gần kề
  65. supervisors: sếp, người giám sát
  66. ambitious: người tham vọng
  67. goal oriented: có mục tiêu
  68. pride myself: tự hào về bản thân
  69. Warm up: khởi động
  70. part-time: bán thời gian
  71. full-time: toàn thời gian
  72. permanent: dài hạn
  73. temporary : tạm thời
  74. appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
  75. ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
  76. contract :hợp đồng
  77. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  78. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  79. sick pay: tiền lương ngày ốm
  80. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  81. overtime: ngoài giờ làm việc
  82. redundancy: sự thừa nhân viên
  83. redundant: bị thừa
  84. to apply for a job: xin việc
  85. to fire: xa thải
  86. to get the sack (colloquial): bị xa thải
  87. wages: lương tuần
  88. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  89. health insurance: bảo hiêm y tế
  90. company car: ôtô cơ quan
  91. working conditions: điều kiện làm việc
  92. qualifications: bằng cấp
  93. offer of employment: lời mời làm việc
  94. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
  95. starting date: ngày bắt đầu
  96. leaving date: ngày nghỉ việc
  97. working hours: giờ làm việc
  98. maternity leave: nghỉ đẻ
  99. paternity leave: nghỉ khi làm cha
  100. promotion: thăng chức
  101. salary increase: tăng lương
  102. training scheme: chế độ tập huấn
  103. part-time education: đào tạo bán thời gian
  104. meeting: cuộc họp
  105. travel expenses: chi phí đi lại
  106. bonus: tiền thưởng
  107. staff restaurant: nhà ăn cơ quan
  108. shift work: công việc theo ca
  109. office: văn phòng
  110. factory: nhà máy
  111. switchboard: tổng đài điện thoại
  112. fire drill: tập huấn khí có cháy
  113. security: an ninh
  114. reception: lễ tân
  115. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  116. colleague: đồng nghiệp
  117. trainee: nhân viên tập sự
  118. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  119. job description: mô tả công việc
  120. department: phòng ban

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x