64+ Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao, Chủ đề Thể Thao

Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao có tất cả 64 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao

  1. aerobics /eəˈrəʊbɪks / thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  2. American football /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl / bóng đá Mỹ
  3. archery /ˈɑːʧəri / bắn cung
  4. athletics /æθˈlɛtɪks / điền kinh
  5. badminton /ˈbædmɪntən / cầu lông
  6. baseball /ˈbeɪsbɔːl / bóng chày
  7. basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl / bóng rổ
  8. beach volleyball /biːʧ ˈvɒlɪˌbɔːl / bóng rổ bãi biển
  9. bowls /bəʊlz / trò ném bóng gỗ
  10. boxing /ˈbɒksɪŋ / đấm bốc
  11. canoeing /kəˈnuːɪŋ / chèo thuyền ca-nô
  12. climbing /ˈklaɪmɪŋ / leo núi
  13. cricket /ˈkrɪkɪt / crikê
  14. cycling /ˈsaɪklɪŋ / đua xe đạp
  15. darts /dɑːts / trò ném phi tiêu
  16. diving /ˈdaɪvɪŋ / lặn
  17. fishing /ˈfɪʃɪŋ / câu cá
  18. football /ˈfʊtbɔːl / bóng đá
  19. go-karting /gəʊ-ˈkɑːrtɪŋ/ đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  20. golf /gɒlf / đánh gôn
  21. gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks / tập thể hình
  22. handball /ˈhændbɔːl / bóng ném
  23. hiking /ˈhaɪkɪŋ / đi bộ đường dài
  24. hockey /ˈhɒki / khúc côn cầu
  25. horse racing /hɔːs ˈreɪsɪŋ / đua ngựa
  26. horse riding /hɔːs ˈraɪdɪŋ / cưỡi ngựa
  27. hunting /ˈhʌntɪŋ / đi săn
  28. ice hockey /aɪs ˈhɒki / khúc côn cầu trên sân băng
  29. ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ / trượt băng
  30. inline skating / rollerblading /ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ /ˈroʊlərbleɪd/ trượt pa-tanh
  31. jogging /ˈʤɒgɪŋ / chạy bộ
  32. judo /ˈʤuːdəʊ / võ judo
  33. karate /kəˈrɑːti / võ karate
  34. kick boxing /kɪk ˈbɒksɪŋ / võ đối kháng
  35. lacrosse /ləˈkrɒs / bóng vợt
  36. martial arts /ˈmɑːʃəl ɑːts / võ thuật
  37. motor racing /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ / đua ô tô
  38. mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ / leo núi
  39. netball /ˈnɛtbɔːl / bóng rổ nữ
  40. pool /puːl / bi-a
  41. rowing /ˈrəʊɪŋ / chèo thuyền
  42. rugby /ˈrʌgbi / bóng bầu dục
  43. running /ˈrʌnɪŋ / chạy đua
  44. sailing /ˈseɪlɪŋ / chèo thuyền
  45. scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ / lặn có bình khí
  46. shooting /ˈʃuːtɪŋ / bắn súng
  47. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ / trượt ván
  48. skiing /ˈskiːɪŋ / trượt tuyết
  49. snooker /ˈsnuːkə / bi-a
  50. snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ / trượt tuyết ván
  51. squash /skwɒʃ / bóng quần
  52. surfing /ˈsɜːfɪŋ / lướt sóng
  53. swimming /ˈswɪmɪŋ / bơi lội
  54. table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs / bóng bàn
  55. ten-pin bowling /tɛn-pɪn ˈbəʊlɪŋ / bowling
  56. tennis /ˈtɛnɪs / tennis
  57. volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl / bóng chuyền
  58. walking /ˈwɔːkɪŋ / đi bộ
  59. water polo /ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ / bóng nước
  60. water skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ / lướt ván nước do tàu kéo
  61. weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ / cử tạ
  62. windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ / lướt ván buồm
  63. wrestling /ˈrɛslɪŋ / môn đấu vật
  64. yoga /ˈjəʊgə / yoga

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x