Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao có tất cả 64 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao
- aerobics /eəˈrəʊbɪks / thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl / bóng đá Mỹ
- archery /ˈɑːʧəri / bắn cung
- athletics /æθˈlɛtɪks / điền kinh
- badminton /ˈbædmɪntən / cầu lông
- baseball /ˈbeɪsbɔːl / bóng chày
- basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl / bóng rổ
- beach volleyball /biːʧ ˈvɒlɪˌbɔːl / bóng rổ bãi biển
- bowls /bəʊlz / trò ném bóng gỗ
- boxing /ˈbɒksɪŋ / đấm bốc
- canoeing /kəˈnuːɪŋ / chèo thuyền ca-nô
- climbing /ˈklaɪmɪŋ / leo núi
- cricket /ˈkrɪkɪt / crikê
- cycling /ˈsaɪklɪŋ / đua xe đạp
- darts /dɑːts / trò ném phi tiêu
- diving /ˈdaɪvɪŋ / lặn
- fishing /ˈfɪʃɪŋ / câu cá
- football /ˈfʊtbɔːl / bóng đá
- go-karting /gəʊ-ˈkɑːrtɪŋ/ đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
- golf /gɒlf / đánh gôn
- gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks / tập thể hình
- handball /ˈhændbɔːl / bóng ném
- hiking /ˈhaɪkɪŋ / đi bộ đường dài
- hockey /ˈhɒki / khúc côn cầu
- horse racing /hɔːs ˈreɪsɪŋ / đua ngựa
- horse riding /hɔːs ˈraɪdɪŋ / cưỡi ngựa
- hunting /ˈhʌntɪŋ / đi săn
- ice hockey /aɪs ˈhɒki / khúc côn cầu trên sân băng
- ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ / trượt băng
- inline skating / rollerblading /ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ /ˈroʊlərbleɪd/ trượt pa-tanh
- jogging /ˈʤɒgɪŋ / chạy bộ
- judo /ˈʤuːdəʊ / võ judo
- karate /kəˈrɑːti / võ karate
- kick boxing /kɪk ˈbɒksɪŋ / võ đối kháng
- lacrosse /ləˈkrɒs / bóng vợt
- martial arts /ˈmɑːʃəl ɑːts / võ thuật
- motor racing /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ / đua ô tô
- mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ / leo núi
- netball /ˈnɛtbɔːl / bóng rổ nữ
- pool /puːl / bi-a
- rowing /ˈrəʊɪŋ / chèo thuyền
- rugby /ˈrʌgbi / bóng bầu dục
- running /ˈrʌnɪŋ / chạy đua
- sailing /ˈseɪlɪŋ / chèo thuyền
- scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ / lặn có bình khí
- shooting /ˈʃuːtɪŋ / bắn súng
- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ / trượt ván
- skiing /ˈskiːɪŋ / trượt tuyết
- snooker /ˈsnuːkə / bi-a
- snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ / trượt tuyết ván
- squash /skwɒʃ / bóng quần
- surfing /ˈsɜːfɪŋ / lướt sóng
- swimming /ˈswɪmɪŋ / bơi lội
- table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs / bóng bàn
- ten-pin bowling /tɛn-pɪn ˈbəʊlɪŋ / bowling
- tennis /ˈtɛnɪs / tennis
- volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl / bóng chuyền
- walking /ˈwɔːkɪŋ / đi bộ
- water polo /ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ / bóng nước
- water skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ / lướt ván nước do tàu kéo
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ / cử tạ
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ / lướt ván buồm
- wrestling /ˈrɛslɪŋ / môn đấu vật
- yoga /ˈjəʊgə / yoga
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thể Thao” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.