Từ vựng Tiếng Anh về tết có tất cả 67 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tết
- Before New Year’s Eve (n) Tất Niên
- Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch
- Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve (n) Giao Thừa
- The New Year (n) Tân Niên
- Apricot blossom (n) Hoa mai
- Flowers (n) Các loại hoa/ cây
- Kumquat tree (n) Cây quất
- Marigold (n) Cúc vạn thọ
- Orchid (n) Hoa lan
- Paperwhite (n) Hoa thủy tiên
- Peach blossom (n) Hoa đào
- The New Year tree (n) Cây nêu
- Chung Cake / Square glutinous rice cake (n) Bánh Chưng
- Coconut (n) Dừa
- Dried bamboo shoots (n) Măng khô
- Dried candied fruits (n) Mứt
- Fatty pork (n) Mỡ lợn
- Jellied meat (n) Thịt đông
- Lean pork paste (n) Giò lụa
- Mango (n) Xoài
- Mung beans (n) Hạt đậu xanh
- Pawpaw (papaya) (n) Đu đủ
- Pickled onion (n) Dưa hành
- Pickled small leeks (n) Củ kiệu
- Pig trotters (n) Chân giò
- Roasted watermelon seeds (n) Hạt dưa
- Sticky rice (n) Gạo nếp
- Water melon (n) Dưa hấu
- Spring festival (n) Hội xuân
- Family reunion (n) Cuộc đoàn tụ gia đình
- Five – fruit tray (n) Mâm ngũ quả
- Altar (n) Bàn thờ
- Banquet (n) bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
- Calligraphy pictures (n) Thư pháp
- Decorate the house (n) Trang trí nhà cửa
- Dragon dancers (n) Múa lân
- Dress up (n) Ăn diện
- Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau
- Expel evil (n) xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)
- Firecrackers (n) Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý)
- Fireworks (n) Pháo hoa
- First caller (n) Người xông đất
- Go to flower market (n) Đi chợ hoa
- Go to pagoda to pray for (n) Đi chùa để cầu …
- Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”
- Incense (n) Hương trầm
- Lucky money (n) Tiền lì xì
- Parallel (n) Câu đối
- Play cards (n) Đánh bài
- Red envelop (n) Bao lì xì
- Ritual (n)/(a) Lễ nghi
- Superstitious (a) mê tín
- Sweep the floor (v) Quét nhà
- Taboo (n) điều cấm kỵ
- The kitchen god (n) Táo quân
- To first foot (v) Xông đất
- Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè
- Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên
- New year’s Eve (n) đêm giao thừa
- Father time (n) hiện thân của năm cũ
- The Baby New Year (n) hiện thân của năm mới
- Countdown (n)lễ đếm ngược đến giao thừa
- Merrymaking (n) dịp hội hè
- Stroke of midnight (n) nửa đêm
- Toast (n) chén rượu chúc mừng
- To ring the new year (v) chào mừng năm mới
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Tết” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.