67 + Từ vựng Tiếng anh về Tết, Ngày Tết, Chủ đề Tết

Từ vựng Tiếng Anh về tết có tất cả 67 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tết

  1. Before New Year’s Eve (n) Tất Niên
  2. Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch
  3. Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán
  4. New Year’s Eve (n) Giao Thừa
  5. The New Year (n) Tân Niên
  6. Apricot blossom (n) Hoa mai
  7. Flowers (n) Các loại hoa/ cây
  8. Kumquat tree (n) Cây quất
  9. Marigold (n) Cúc vạn thọ
  10. Orchid (n) Hoa lan
  11. Paperwhite (n) Hoa thủy tiên
  12. Peach blossom (n) Hoa đào
  13. The New Year tree (n) Cây nêu
  14. Chung Cake / Square glutinous rice cake (n) Bánh Chưng
  15. Coconut (n) Dừa
  16. Dried bamboo shoots (n) Măng khô
  17. Dried candied fruits (n) Mứt
  18. Fatty pork (n) Mỡ lợn
  19. Jellied meat (n) Thịt đông
  20. Lean pork paste (n) Giò lụa
  21. Mango (n) Xoài
  22. Mung beans (n) Hạt đậu xanh
  23. Pawpaw (papaya) (n) Đu đủ
  24. Pickled onion (n) Dưa hành
  25. Pickled small leeks (n) Củ kiệu
  26. Pig trotters (n) Chân giò
  27. Roasted watermelon seeds (n) Hạt dưa
  28. Sticky rice (n) Gạo nếp
  29. Water melon (n) Dưa hấu
  30. Spring festival (n) Hội xuân
  31. Family reunion (n) Cuộc đoàn tụ gia đình
  32. Five – fruit tray (n) Mâm ngũ quả
  33. Altar (n) Bàn thờ
  34. Banquet (n) bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
  35. Calligraphy pictures (n) Thư pháp
  36. Decorate the house (n) Trang trí nhà cửa
  37. Dragon dancers (n) Múa lân
  38. Dress up (n) Ăn diện
  39. Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau
  40. Expel evil (n) xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)
  41. Firecrackers (n) Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý)
  42. Fireworks (n) Pháo hoa
  43. First caller (n) Người xông đất
  44. Go to flower market (n) Đi chợ hoa
  45. Go to pagoda to pray for (n) Đi chùa để cầu …
  46. Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”
  47. Incense (n) Hương trầm
  48. Lucky money (n) Tiền lì xì
  49. Parallel (n) Câu đối
  50. Play cards (n) Đánh bài
  51. Red envelop (n) Bao lì xì
  52. Ritual (n)/(a) Lễ nghi
  53. Superstitious (a) mê tín
  54. Sweep the floor (v) Quét nhà
  55. Taboo (n) điều cấm kỵ
  56. The kitchen god (n) Táo quân
  57. To first foot (v) Xông đất
  58. Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè
  59. Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên
  60. New year’s Eve (n) đêm giao thừa
  61. Father time (n) hiện thân của năm cũ
  62. The Baby New Year (n) hiện thân của năm mới
  63. Countdown (n)lễ đếm ngược đến giao thừa
  64. Merrymaking (n) dịp hội hè
  65. Stroke of midnight (n) nửa đêm
  66. Toast (n) chén rượu chúc mừng
  67. To ring the new year (v) chào mừng năm mới

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Tết” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x