68+ Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết & 35+ Mẫu câu phổ biến

Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết có tất cả 68 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết

  1. Sun – Mặt trời
  2. Sunshine – Ánh nắng
  3. Rain – Mưa
  4. Snow – Tuyết
  5. Hail – Mưa đá
  6. Drizzle – Mưa phùn
  7. Sleet – Mưa tuyết
  8. Shower – Mưa rào nhẹ
  9. Mist – Sương muối
  10. Fog – Sương mù
  11. Cloud – Mây
  12. Rainbow – Cầu vồng
  13. Wind – Gió
  14. Breeze – Gió nhẹ
  15. Strong winds – Cơn gió mạnh
  16. Thunder – Sấm
  17. Lightning – Chớp
  18. Storm – Bão
  19. Thunderstorm – Bão có sấm sét
  20. Gale – Gió giật
  21. Tornado – Lốc xoáy
  22. Hurricane – Cuồng phong
  23. Flood – Lũ
  24. Frost – Băng giá
  25. Ice – Băng
  26. Drought – Hạn hán
  27. Heat wave – Đợt nóng
  28. Windy – Có gió
  29. Cloudy – Nhiều mây
  30. Foggy – Nhiều sương mù
  31. Misty – Nhiều sương muối
  32. Icy – Đóng băng
  33. Frosty – Giá rét
  34. Stormy – Có bão
  35. Dry – Khô
  36. Wet – Ướt
  37. Hot – Nóng
  38. Cold – Lạnh
  39. Chilly – Lạnh thấu xương
  40. Sunny – Có nắng
  41. Rainy – Có mưa
  42. Fine – Trời đẹp
  43. Dull – Nhiều mây
  44. Overcast – U ám
  45. Humid – Ẩm
  46. Raindrop – Hạt mưa
  47. Snowflake – Bông tuyết
  48. Hailstone – Cục mưa đá
  49. To melt – Tan
  50. To freeze – Đóng băng
  51. To thaw – Tan
  52. To snow – Tuyết rơi
  53. To rain – Mưa (động từ)
  54. To hail – Mưa đá (động từ)
  55. Weather forecast – Dự báo thời tiết
  56. Rainfall – Lượng mưa
  57. Temperature – Nhiệt độ
  58. Humidity – Độ ẩm
  59. Thermometer – Nhiệt kế
  60. High pressure – Áp suất cao
  61. Low pressure – Áp suất thấp
  62. Barometer – Dụng cụ đo khí áp
  63. Degree – Độ
  64. Celsius – Độ C
  65. Fahrenheit – Độ F
  66. Climate – Khí hậu
  67. Climate change – Biến đổi khí hậu
  68. Global warming – Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Mẫu câu Tiếng Anh về Thời Tiết

  1. What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  2. What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  3. It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  4. What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá!
  5. What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá!
  6. It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
  7. It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi
  8. It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm
  9. It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước
  10. The weather’s fine – Trời đẹp
  11. The sun’s shining – Trời đang nắng
  12. There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây
  13. The sky’s overcast – Trời u ám
  14. It’s clearing up – Trời đang quang dần
  15. The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi
  16. The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
  17. There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
  18. The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi
  19. That sounds like thunder – Nghe như là sấm
  20. That’s lightning – Có chớp
  21. We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  22. We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  23. What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?
  24. It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C
  25. Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  26. What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  27. Probably about 30°C – Khoảng 30°C
  28. What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  29. What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  30. It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  31. It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
  32. It looks like rain – Trông như trời mưa
  33. It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
  34. We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  35. It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x