Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết có tất cả 68 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết
- Sun – Mặt trời
- Sunshine – Ánh nắng
- Rain – Mưa
- Snow – Tuyết
- Hail – Mưa đá
- Drizzle – Mưa phùn
- Sleet – Mưa tuyết
- Shower – Mưa rào nhẹ
- Mist – Sương muối
- Fog – Sương mù
- Cloud – Mây
- Rainbow – Cầu vồng
- Wind – Gió
- Breeze – Gió nhẹ
- Strong winds – Cơn gió mạnh
- Thunder – Sấm
- Lightning – Chớp
- Storm – Bão
- Thunderstorm – Bão có sấm sét
- Gale – Gió giật
- Tornado – Lốc xoáy
- Hurricane – Cuồng phong
- Flood – Lũ
- Frost – Băng giá
- Ice – Băng
- Drought – Hạn hán
- Heat wave – Đợt nóng
- Windy – Có gió
- Cloudy – Nhiều mây
- Foggy – Nhiều sương mù
- Misty – Nhiều sương muối
- Icy – Đóng băng
- Frosty – Giá rét
- Stormy – Có bão
- Dry – Khô
- Wet – Ướt
- Hot – Nóng
- Cold – Lạnh
- Chilly – Lạnh thấu xương
- Sunny – Có nắng
- Rainy – Có mưa
- Fine – Trời đẹp
- Dull – Nhiều mây
- Overcast – U ám
- Humid – Ẩm
- Raindrop – Hạt mưa
- Snowflake – Bông tuyết
- Hailstone – Cục mưa đá
- To melt – Tan
- To freeze – Đóng băng
- To thaw – Tan
- To snow – Tuyết rơi
- To rain – Mưa (động từ)
- To hail – Mưa đá (động từ)
- Weather forecast – Dự báo thời tiết
- Rainfall – Lượng mưa
- Temperature – Nhiệt độ
- Humidity – Độ ẩm
- Thermometer – Nhiệt kế
- High pressure – Áp suất cao
- Low pressure – Áp suất thấp
- Barometer – Dụng cụ đo khí áp
- Degree – Độ
- Celsius – Độ C
- Fahrenheit – Độ F
- Climate – Khí hậu
- Climate change – Biến đổi khí hậu
- Global warming – Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
Mẫu câu Tiếng Anh về Thời Tiết
- What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật!
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá!
- What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
- It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước
- The weather’s fine – Trời đẹp
- The sun’s shining – Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây
- The sky’s overcast – Trời u ám
- It’s clearing up – Trời đang quang dần
- The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi
- The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
- The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder – Nghe như là sấm
- That’s lightning – Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
- What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C
- Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- Probably about 30°C – Khoảng 30°C
- What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
- It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
- It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
- It looks like rain – Trông như trời mưa
- It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
- We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thời Tiết” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.