Từ vựng Tiếng Anh về Biển Đảo có tất cả 41 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Biển Đảo
- Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa
- Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa
- Oil rig / ɔɪl rɪɡ / : Dàn khoan dầu
- Sovereignty / ˈsɒvrənti /: Chủ quyền
- Vessel / ˈvesəl / Thuyền
- Clash / klæʃ / : Va chạm
- Exclusive economic zone (EEZ) / ɪkˈskluːsɪv ˌiːkəˈnɒmɪk zəʊn /: Vùng đặc quyền kinh tế
- Nautical miles / ˈnɔːtɪkl̩ maɪlz /: Hải lý
- Continental shelf / ˌkɒntɪˈnentl̩ ʃelf /: Thềm lục địa
- Maritime disputes / ˈmærɪtaɪm dɪˈspjuːts / :Vùng biển tranh chấp
- Tensions / ˈtenʃn̩z /: Căng thẳng
- Riot / ˈraɪət /: Náo loạn
- Provocative / prəˈvɒkətɪv / : Khiêu khích
- Island: / ˈaɪlənd / : Đảo
- Shoal : /ʃoul/ Bãi cát
- Naval guard: / ˈneɪvl̩ ɡɑːd /: Cảnh sát biển
- Water cannon / ˈwɔːtə ˈkænən /: Vòi rồng
- Invasion /in’veiʤn/: Sự xâm lược
- Extortion /iks’tɔ:ʃn/ Sự tống (tiền của…)
- Stubbornness /’stʌbənis/ Tính ngoan cố
- Greedy /’gri:di/ Tham lam
- Scout /skaut/ Do thám
- United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển
- Convention /kən’venʃn/ Hiệp định
- Treaty /’tri:ti/ Hiệp ước
- Ally /’æli/ Bạn đồng minh
- National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia
- Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố
- Sea: biển
- Beach: biển
- Boat: thuyền (nhỏ)
- Coast: bờ (biển, đại dương)
- Fisherman: người đánh cá
- Harbor, Port: cảng biển
- Island: hòn đảo
- Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
- Ocean: đại dương
- Seashore: bờ biển (seaside)
- Ship: tàu
- Submarine: tàu ngầm
- Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Biển Đảo” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.