41+ Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc Cụ, Chủ đề Nhạc Cụ

Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc Cụ có tất cả 41 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc Cụ

  1. accordion /əˈkɔːdjən / phong cầm
  2. grand piano /grænd pɪˈænəʊ / đại dương cầm
  3. electronic keyboard (thường viết tắt làkeyboard) /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈkiːbɔːd (ˈkiːbɔːd) / đàn phím điện
  4. organ /ˈɔːgən / đàn organ
  5. piano /pɪˈænəʊ / dương cầm/đàn piano
  6. banjo /ˈbænʤəʊ / đàn banjo
  7. double bass /ˈdʌbl beɪs / đàn double bass/công-tra-bát
  8. cello /ˈʧɛləʊ / đàn vi-ô-lông xen
  9. guitar /gɪˈtɑː / đàn guitar
  10. acoustic guitar /əˈkuːstɪk gɪˈtɑː / đàn guitar thùng
  11. bass guitar hoặc bass /beɪs gɪˈtɑː həʊặsiː beɪs / đàn guitar bass/guitar đệm
  12. classical guitar (còn được gọi là Spanish guitar) /ˈklæsɪkəl gɪˈtɑː (ˈspænɪʃ gɪˈtɑː) / đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha)
  13. electric guitar /ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑː / đàn guitar điện
  14. harp /hɑːp / đàn hạc
  15. ukulele /ˌjuːkəˈleɪli / đàn ukelele
  16. viola /vɪˈəʊlə / vĩ cầm trầm/vi-ô-la
  17. violin /ˌvaɪəˈlɪn / đàn violon
  18. bugle /ˈbjuːgl / kèn bugle (kèn quân sự)
  19. cornet /ˈkɔːnɪt / kèn cornet
  20. horn hoặc French horn /hɔːn frɛnʧ hɔːn / kèn co
  21. trombone /trɒmˈbəʊn / kèn trombone
  22. trumpet /ˈtrʌmpɪt / kèn trumpet
  23. tuba /ˈtjuːbə / kèn tuba
  24. bagpipes /ˈbægpaɪps / kèn túi
  25. bassoon /bəˈsuːn / kèn basson
  26. clarinet /ˌklærɪˈnɛt / kèn clarinet
  27. flute /fluːt / sáo Tây
  28. harmonica hoặc mouth organ /hɑːˈmɒnɪkə maʊθ ˈɔːgən / đàn môi
  29. oboe /ˈəʊbəʊ / kèn ô-boa
  30. piccolo /ˈpɪkələʊ / kèn piccolo
  31. recorder /rɪˈkɔːdə / sáo dọc
  32. saxophone /ˈsæksəfəʊn / kèn saxophone
  33. bass drum /beɪs drʌm / trống bass (tạo âm vực trầm)
  34. cymbals /ˈsɪmbəlz / xanh-ban/chũm chọe
  35. drums /drʌmz / trống
  36. drum kit /drʌm kɪt / dàn trống/bộ trống
  37. gong /gɒŋ / cồng chiêng
  38. snare drum /sneə drʌm / trống lẫy (tạo âm vực cao)
  39. tambourine /ˌtæmbəˈriːn / trống lắc tay
  40. triangle /ˈtraɪæŋgl / kẻng ba góc/kẻng tam giác
  41. xylophone /ˈzaɪləfəʊn / đàn phiến gỗ/đàn xylophone

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc Cụ” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x