Từ vựng Tiếng Anh về Khách Sạn có tất cả 65 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Khách Sạn
- check-out ʧek-aʊt sự trả phòng
- reservation ˌrɛzəˈveɪʃən sự đặt phòng
- vacancy ˈveɪkənsi phòng trống
- to book bʊk đặt phòng
- to check in ʧek ɪn nhận phòng
- to check out tʃek aʊt trả phòng
- to pay the bill peɪ ðə bɪl thanh toán
- to stay at a hotel steɪ ət ə ˌhəʊˈtel nghỉ tại khách sạn
- hotel ˌhəʊˈtel khách sạn
- B&B (viết tắt của bed and breakfast) bɪ ənd bɪ B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng)
- guesthouse ˈɡesthaʊs nhà khách
- hostel ˈhɒstl nhà nghỉ
- campsite ˈkæmpsaɪt nơi cắm trại
- single room ˈsɪŋɡl̩ ruːm phòng đơn
- double room ˈdʌbl̩ ruːm phòng đôi
- twin room twɪn ruːm phòng hai giường
- triple room ˈtrɪpl̩ ruːm phòng ba giường
- suite swiːt dãy phòng
- bar bɑː quầy rượu
- car park kɑː pɑːk bãi đỗ xe
- corridor ˈkɒrɪdɔː hành lang
- fire escape ˈfaɪər ɪˈskeɪp lối thoát khi có hỏa hoạn
- games room ɡeɪmz ruːm phòng games
- gym dʒɪm phòng thể dục
- laundry service ˈlɔːndri ˈsɜːvɪs dịch vụ giặt là
- lift lɪft cầu thang
- lobby ˈlɒbi sảnh khách sạn
- reception desk rɪˈsepʃn̩ desk quầy lễ tân
- restaurant ˈrestrɒnt nhà hàng
- room service ruːm ˈsɜːvɪs dịch vụ phòng
- sauna ˈsaʊnə tắm hơi
- swimming pool ˈswɪmɪŋ puːl bể bơi
- manager ˈmænɪdʒə người quản lý
- housekeeper ˈhaʊsˌkiːpə phục vụ phòng
- receptionist rɪˈsepʃənɪst lễ tân
- room attendant ruːm əˈtendənt nhân viên vệ sinh buồng phòng
- chambermaid ˈtʃeɪmbəmeɪd nữ phục vụ phòng
- doorman ˈdɔːmæn nhân viên mở cửa
- porter ˈpɔːtə người khuân hành lý
- fire alarm ˈfaɪər əˈlɑːm báo cháy
- laundry ˈlɔːndri giặt là
- room key ruːm kiː chìa khóa phòng
- room number ruːm ˈnʌmbə số phòng
- wake-up call ˈweɪˌkəp kɔːl gọi báo thức
- air conditioning eə kənˈdɪʃn̩ɪŋ điều hòa
- bath bɑːθ bồn tắm
- en-suite bathroom ɪn swiːt ˈbɑːθruːm phòng tắm trong phòng ngủ
- internet access ˈɪntənet ˈækses truy cập internet
- minibar ˈmɪnibɑː quầy bar nhỏ
- safe seɪf két sắt
- shower ˈʃaʊə vòi hoa sen
- Bed bed giường
- Pillow ˈpɪləʊ gối
- Blankets ˈblæŋkɪts chăn
- Television ˈtelɪˌvɪʒn Ti vi
- Door dɔː Cửa
- Lights laɪts Đèn
- Bathroom ˈbɑːθruːm phòng tắm
- Telephone ˈtelɪfəʊn điện thoại bàn
- Towels ˈtaʊəlz khăn tắm
- Tea and coffee making facilities tiː ənd ˈkɒfi ˈmeɪkɪŋ fəˈsɪlɪtɪz đồ pha trà và cà phê
- Key kiː chìa khóa
- Fridge frɪdʒ tủ lạnh
- Air conditioner eə kənˈdɪʃənə điều hòa
- Remote control rɪˈməʊt kənˈtrəʊl bộ điều khiển
Mẫu câu Tiếng Anh về Khách Sạn
I’d like a room for 2 nights, please?
Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm.
Can I see the room, please?
Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
Do you have any vacancies?
Còn phòng trống không ạ?
Is there anything cheaper?
Còn phòng nào rẻ hơn không?
I’d like a single room.
Tôi muốn đặt phòng đơn.
Are meals included?
Có bao gồm bữa ăn hay không?
What time is breakfast?
Bữa sáng bắt đầu khi nào?
Do you have a room with a bath?
Có phòng nào có bồn tắm hay không?
What time is check out?
Trả phòng trong khung thời gian nào?
I’d like to check out, please.
Tôi muốn trả phòng.
Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights?
Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you want a single room or a double room?
Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Do you want breakfast?
Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
Your room number is 286
Số phòng của quý khách là 286
Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available.
Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
Can I have another room, please? This one is not clean (too noisy)
“Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này không sạch (quá ồn)”
Can I have some towels (extra blankets/ extra pillows/ some soap / some toilet) paper please?
Tôi cần vài khăn tắm (chăn/ gối/ xà phòng tắm/ giấy vệ sinh) có được không?
The air conditioner/ shower/ television is broken.
Cái điều hòa/ vòi hoa sen/ TV bị hỏng rồi.
There isn’t any hot water.
Không có nước nóng.
Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng / chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
Do you have an appointment?
Ông/Bà có hẹn trước không ?
I’ll let (Mr Smith) know you’re here. What name is it, please?
Tôi sẽ báo cho (Mr Smith) biết ông/bà đang ở đây. Vui lòng cho tôi biết tên ông/bà?
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Khách Sạn” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.