40+ Từ vựng Tiếng Anh về du lịch, Chủ đề du lịch

Du lịch là việc đi lại nhằm mục đích niềm vui hoặc kinh doanh; cũng là lý thuyết và thực hành về tổ chức các chương trình đi du lịch, ngành kinh doanh nhằm thu hút, cung cấp và giải trí cho khách du lịch, và việc kinh doanh của các tổ chức điều hành các tour du lịch. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng Tiếng Anh về du lịch” qua bài viết dưới đây.

Các từ vựng Tiếng Anh về du lịch

  • bucket shop: cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ
  • budget: (giá) rẻ
  • tourist: du khách
  • ecotourism: du lịch sinh thái
  • guide: hướng dẫn viên (du lịch)
  • hot spot: nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • operator: người vận hành, người điều hành
  • package tour: tour trọn gói
  • high season: mùa du lịch cao điểm
  • low season: mùa du lịch thấp điểm
  • travel agency: đại lý du lịch
  • traveller’s cheque: séc du lịch
  • adventure: (du lịch) phiêu lưu
  • cruise: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)
  • day out: chuyến đi ngắn trong ngày
  • excursion: cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người)
  • expedition: cuộc thăm dò, thám hiểm
  • fly-drive: chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, và xe hơi đi lại)
  • island-hopping: đi từ đảo này qua đảo khác (ở vùng biển nhiều đảo)
  • seaside: bên bờ biển
  • safari: chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã
  • self-catering: tự phục vụ ăn uống
  • self-drive: tự thuê xe và tự lái
  • tourist trap: nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ
  • aparthotel: khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng
  • bed and breakfast: (nhà nghỉ) có chỗ nghỉ và kèm cả bữa sáng
  • campsite: địa điểm cắm trại
  • caravan: xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
  • chalet: nhà gỗ, thường xây ở những khu vực miền núi
  • double room: phòng dành cho 2 người
  • guest house: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
  • hostel: nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viên, công nhân hoặc khách du lịch
  • hotel: khách sạn
  • inn: quán trọ ở vùng quê
  • motel: khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô
  • resort: khu nghỉ mát
  • single: phòng dành cho một người
  • tent: lều, rạp
  • twin bedroom: phòng hai giường đơn
  • villa: biệt thự

Mẫu câu Tiếng Anh theo chủ đề du lịch

[quotes english=334]

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về du lịch” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x