Từ vựng Tiếng Anh về Đồ Uống có tất cả 38 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Đồ Uống
- beer: bia
- coffee: cà phê
- fruit juice: nước ép hoa quả
- fruit smoothie: sinh tố hoa quả
- hot chocolate: ca cao nóng
- milk: sữa
- milkshake: sữa lắc
- soda: nước ngọt có ga
- tea: trà
- wine: rượu
- lemonande: nước chanh
- champagne: rượu sâm banh
- tomato juice: nước cà chua
- smoothies: sinh tố.
- avocado smoothie: sinh tố bơ
- strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
- tomato smoothie: sinh tố cà chua
- Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
- still water: nước không ga
- mineral water: nước khoáng
- orange squash: nước cam ép
- lime cordial: rượu chanh
- iced tea: trà đá
- Apple squash: Nước ép táo
- Grape squash: Nước ép nho
- Mango smoothie: Sinh tố xoài
- Pineapple squash: Nước ép dứa
- Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
- Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
- Plum juice: Nước mận
- Apricot juice: Nước mơ
- Peach juice: Nước đào
- Cherry juice: Nước anh đào
- Rambutan juice: Nước chôm chôm
- Coconut juice: Nước dừa
- Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
- Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
- Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Đồ Uống” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.