96+ Từ vựng Tiếng Anh về Ăn Uống, Chủ đề Ăn Uống

Từ vựng Tiếng Anh về Ăn Uống có tất cả 96 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Ăn Uống

  1. fork /fɔːrk/: nĩa
  2. spoon:  /spuːn/ muỗng
  3. knife: /naɪf/ dao
  4. ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
  5. bowl: /boʊl/ tô
  6. plate:  /pleɪt/ đĩa
  7. chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
  8. teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
  9. cup: /kʌp/ cái tách uống trà
  10. glass:  /ɡlæs/ cái ly
  11. straw: /strɔː/ ống hút
  12. pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
  13. mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
  14. pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  15. napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
  16. table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
  17. tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
  18. wheat: /wiːt/ bột mì
  19. cheese: /tʃiːz/ phô mai
  20. butter: /ˈbʌtər/ bơ
  21. dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
  22. nut: /nʌt/ đậu phộng
  23. beans:  /biːnz/ đậu
  24. peas: /piːz/ đậu hạt tròn
  25. vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
  26. salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
  27. noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  28. spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
  29. fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên
  30. sauce:  /sɔːs/ xốt
  31. soup:  /suːp/ súp
  32. sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
  33. hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
  34. pork: /pɔːrk/ thịt lợn
  35. beef: /biːf/ thịt bò
  36. chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
  37. roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
  38. grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
  39. fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
  40. Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
  41. stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
  42. steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
  43. chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
  44. beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
  45. shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
  46. seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
  47. fish: /fɪʃ/ cá
  48. shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
  49. crab:  /kræb/ cua
  50. octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
  51. squid: /skwɪd/ mực
  52. snails: /sneɪlz/ ốc
  53. jam: /dʒæm/ mứt
  54. French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
  55. baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
  56. hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
  57. sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
  58. pie:  /paɪ/ bánh có nhân
  59. gruel: /ˈɡruːəl/ chè
  60. crepe: /kreɪp/ bánh kếp
  61. waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
  62. pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
  63. curry:  /ˈkɜːri/ cà ri
  64. ice-cream: /aɪs kriːm / kem
  65. tart: /tɑːrt/ bánh trứng
  66. rare:  /rer/ món tái
  67. medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
  68. well done: /wel dʌn / món chín kỹ
  69. Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
  70. main course: /meɪn kɔːrs / món chính
  71. dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
  72. wine:  /waɪn/ rượu
  73. beer: /bɪr/ bia
  74. alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
  75. soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
  76. coke: /koʊk/ nước ngọt
  77. juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
  78. smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố
  79. lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
  80. coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
  81. cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
  82. tea:  /tiː/ trà
  83. iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá
  84. milk: /mɪlk/ sữa
  85. sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
  86. sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
  87. sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
  88. salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
  89. delicious:  /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
  90. tasty:  /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị
  91. bland: /blænd/ nhạt nhẽo
  92. poor: /pɔːr/ chất lượng kém
  93. horrible:  /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi)
  94. Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị
  95. Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng
  96. Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Ăn Uống” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x