Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W có tất cả 128 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

  1. wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
  2. waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
  3. wait (v) /weit/ chờ đợi
  4. waiter, waitress (n) /’weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
  5. wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
  6. walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
  7. walking (n) /’wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
  8. wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
  9. wallet (n) /’wolit/ cái ví
  10. wander (v) (n) /’wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
  11. want (v) /wɔnt/ muốn
  12. war (n) /wɔ:/ chiến tranh
  13. warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
  14. warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
  15. warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
  16. warning (n) /’wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
  17. wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
  18. washing (n) /’wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
  19. waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
  20. watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
  21. water (n) /’wɔ:tə/ nước
  22. wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
  23. way (n) /wei/ đường, đường đi
  24. we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
  25. weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
  26. weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
  27. wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
  28. weapon (n) /’wepən/ vũ khí
  29. wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
  30. weather (n) /’weθə/ thời tiết
  31. web (n) /wɛb/ mạng, lưới
  32. the Web (n)
  33. website (n) không gian liên tới với Internet
  34. wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
  35. Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
  36. week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
  37. weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
  38. weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
  39. weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
  40. weight (n) /’weit/ trọng lượng
  41. welcome (v) (adj) (n) , exclamation /’welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
  42. well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
  43. as well (as) cũng, cũng như
  44. well known know
  45. west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
  46. western (adj) /’westn/ về phía tây, của phía tây
  47. wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
  48. what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
  49. whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
  50. wheel (n) /wil/ bánh xe
  51. when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
  52. whenever conj. /wen’evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
  53. where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
  54. whereas conj. /weə’ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
  55. wherever conj. / weər’evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
  56. whether conj. /´weðə/ có..không; có… chăng; không biết có.. không
  57. which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
  58. while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
  59. whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
  60. whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
  61. whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
  62. white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
  63. who pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
  64. whoever pro(n) /hu:’ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
  65. whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
  66. whom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
  67. whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
  68. why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
  69. wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
  70. widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
  71. width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
  72. wife (n) /waif/ vợ
  73. wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
  74. wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
  75. will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  76. willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
  77. willingly (adv) /’wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
  78. unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  79. unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  80. willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
  81. win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
  82. winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
  83. wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
  84. wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
  85. wind (n) /wind/ gió
  86. window (n) /’windəʊ/ cửa sổ
  87. wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
  88. wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
  89. winner (n) /winər/ người thắng cuộc
  90. winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
  91. wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
  92. wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
  93. wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
  94. with prep. /wið/ với, cùng
  95. withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
  96. within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
  97. without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
  98. witness (n) , (v) /’witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
  99. woman (n) /’wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
  100. wonder (v) /’wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
  101. wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
  102. wood (n) /wud/ gỗ
  103. wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
  104. wool (n) /wul/ len
  105. word (n) /wə:d/ từ
  106. work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
  107. working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
  108. worker (n) /’wə:kə/ người lao động
  109. world (n) /wɜ:ld/ thế giới
  110. worry (v) (n) /’wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
  111. worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
  112. worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
  113. worse, worst bad xấu
  114. worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
  115. worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
  116. would modal (v) /wud/
  117. wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
  118. wounded (adj) /’wu:ndid/ bị thương
  119. wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
  120. wrapping (n) /’ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
  121. wrist (n) /rist/ cổ tay
  122. write (v) /rait/ viết
  123. writing (n) /´raitiη/ sự viết
  124. written (adj) /’ritn/ viết ra, được thảo ra
  125. writer (n) /’raitə/ người viết
  126. wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
  127. go wrong mắc lỗi, sai lầm
  128. wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

1.5 2 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x