Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W có tất cả 128 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W
- wage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
- waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
- wait (v) /weit/ chờ đợi
- waiter, waitress (n) /’weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
- wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
- walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
- walking (n) /’wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
- wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
- wallet (n) /’wolit/ cái ví
- wander (v) (n) /’wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
- want (v) /wɔnt/ muốn
- war (n) /wɔ:/ chiến tranh
- warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
- warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
- warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
- warning (n) /’wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
- wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
- washing (n) /’wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
- waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
- watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
- water (n) /’wɔ:tə/ nước
- wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
- way (n) /wei/ đường, đường đi
- we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
- weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
- weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
- wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
- weapon (n) /’wepən/ vũ khí
- wear (v) /weə/ mặc, mang, đeo
- weather (n) /’weθə/ thời tiết
- web (n) /wɛb/ mạng, lưới
- the Web (n)
- website (n) không gian liên tới với Internet
- wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
- Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
- week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
- weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
- weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
- weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
- weight (n) /’weit/ trọng lượng
- welcome (v) (adj) (n) , exclamation /’welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
- well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
- as well (as) cũng, cũng như
- well known know
- west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
- western (adj) /’westn/ về phía tây, của phía tây
- wet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướt
- what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
- whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
- wheel (n) /wil/ bánh xe
- when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
- whenever conj. /wen’evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
- where (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
- whereas conj. /weə’ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
- wherever conj. / weər’evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
- whether conj. /´weðə/ có..không; có… chăng; không biết có.. không
- which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
- while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
- whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
- whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
- whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
- white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
- who pro(n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
- whoever pro(n) /hu:’ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
- whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
- whom pro(n) /hu:m/ ai, người nào; người mà
- whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
- why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
- wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
- widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
- width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
- wife (n) /waif/ vợ
- wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
- wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
- will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
- willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
- willingly (adv) /’wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
- unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
- win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được
- winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
- wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
- wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
- wind (n) /wind/ gió
- window (n) /’windəʊ/ cửa sổ
- wine (n) /wain/ rượu, đồ uống
- wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
- winner (n) /winər/ người thắng cuộc
- winter (n) /ˈwɪntər/ mùa đông
- wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
- wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
- wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
- with prep. /wið/ với, cùng
- withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
- within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
- without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
- witness (n) , (v) /’witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
- woman (n) /’wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
- wonder (v) /’wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
- wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
- wood (n) /wud/ gỗ
- wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
- wool (n) /wul/ len
- word (n) /wə:d/ từ
- work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
- working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
- worker (n) /’wə:kə/ người lao động
- world (n) /wɜ:ld/ thế giới
- worry (v) (n) /’wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
- worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
- worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
- worse, worst bad xấu
- worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
- worth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
- would modal (v) /wud/
- wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
- wounded (adj) /’wu:ndid/ bị thương
- wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
- wrapping (n) /’ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
- wrist (n) /rist/ cổ tay
- write (v) /rait/ viết
- writing (n) /´raitiη/ sự viết
- written (adj) /’ritn/ viết ra, được thảo ra
- writer (n) /’raitə/ người viết
- wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
- go wrong mắc lỗi, sai lầm
- wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ W
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.