Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V có tất cả 38 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ V

  1. vacation (n) /və’kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
  2. valid (adj) /’vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
  3. valley (n) /’væli/ thung lũng
  4. valuable (adj) /’væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
  5. value (n) , (v) /’vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
  6. van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
  7. variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
  8. variety (n) /və’raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
  9. various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
  10. vary (v) /’veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
  11. varied (adj) /’veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
  12. vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
  13. vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
  14. vehicle (n) /’vi:hikl/ xe cộ
  15. venture (n) , (v) /’ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
  16. version (n) /’və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
  17. vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
  18. very (adv) /’veri/ rất, lắm
  19. via prep. /’vaiə/ qua, theo đường
  20. victim (n) /’viktim/ nạn nhân
  21. victory (n) /’viktəri/ chiến thắng
  22. video (n) /’vidiou/ video
  23. view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
  24. village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
  25. violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
  26. violent (adj) /’vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
  27. violently (adv) /’vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
  28. virtually (adv) /’və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
  29. virus (n) /’vaiərəs/ vi rút
  30. visible (adj) /’vizəbl/ hữu hình, thấy được
  31. vision (n) /’viʒn/ sự nhìn, thị lực
  32. visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  33. visitor (n) /’vizitə/ khách, du khách
  34. vital (adj) /’vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
  35. vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
  36. voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
  37. volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
  38. vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x