Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V có tất cả 38 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ V
- vacation (n) /və’kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
- valid (adj) /’vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
- valley (n) /’væli/ thung lũng
- valuable (adj) /’væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
- value (n) , (v) /’vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
- van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
- variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
- variety (n) /və’raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
- various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
- vary (v) /’veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
- varied (adj) /’veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
- vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
- vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
- vehicle (n) /’vi:hikl/ xe cộ
- venture (n) , (v) /’ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
- version (n) /’və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
- vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
- very (adv) /’veri/ rất, lắm
- via prep. /’vaiə/ qua, theo đường
- victim (n) /’viktim/ nạn nhân
- victory (n) /’viktəri/ chiến thắng
- video (n) /’vidiou/ video
- view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
- village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
- violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
- violent (adj) /’vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
- violently (adv) /’vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
- virtually (adv) /’və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
- virus (n) /’vaiərəs/ vi rút
- visible (adj) /’vizəbl/ hữu hình, thấy được
- vision (n) /’viʒn/ sự nhìn, thị lực
- visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
- visitor (n) /’vizitə/ khách, du khách
- vital (adj) /’vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
- vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
- voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
- volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
- vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.