Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S có tất cả 423 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
- sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
- sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
- sadly (adv) /’sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
- sadness (n) /’sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
- safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safety (n) /’seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
- sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
- sailing (n) /’seiliɳ/ sự đi thuyền
- sailor (n) /seilə/ thủy thủ
- salad (n) /’sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
- salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
- sale (n) /seil/ việc bán hàng
- salt (n) /sɔ:lt/ muối
- salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
- same (adj) pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
- sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
- sand (n) /sænd/ cát
- satisfaction (n) /,sætis’fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
- satisfy (v) /’sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
- satisfied (adj) /’sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
- satisfying (adj) /’sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
- Saturday (n) (abbr. Sat.) /’sætədi/ thứ 7
- sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
- save (v) /seiv/ cứu, lưu
- saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
- say (v) /sei/ nói
- scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
- scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
- scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
- scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
- schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
- scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
- school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
- science (n) /’saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
- scientific (adj) /,saiən’tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
- scientist (n) /’saiəntist/ nhà khoa học
- scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
- score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
- scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
- scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
- screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
- screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
- sea (n) /si:/ biển
- seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
- search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
- season (n) /´si:zən/ mùa
- seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
- second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
- secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
- secret (adj) (n) /’si:krit/ bí mật; điều bí mật
- secretly (adv) /’si:kritli/ bí mật, riêng tư
- secretary (n) /’sekrətri/ thư ký
- section (n) /’sekʃn/ mục, phần
- sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
- secure (adj) (v) /si’kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
- security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
- see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
- seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
- seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
- seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
- select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
- selection (n) /si’lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
- self (n) /self/ bản thân mình
- self- combining form
- sell (v) /sel/ bán
- senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
- senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
- send (v) /send/ gửi, phái đi
- senior (adj) (n) /’si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
- sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
- sensible (adj) /’sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
- sensitive (adj) /’sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
- sentence (n) /’sentəns/ câu
- separate (adj) (v) /’seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
- separated (adj) /’seprətid/ ly thân
- separately (adv) /’seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
- separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
- September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
- series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
- serious (adj) /’siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
- seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
- servant (n) /’sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
- serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
- service (n) /’sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
- session (n) /’seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
- set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
- settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
- several det., pro(n) /’sevrəl/ vài
- severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
- severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
- sew (v) /soʊ/ may, khâu
- sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
- sex (n) /seks/ giới, giống
- sexual (adj) /’seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- sexually (adv) /’sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
- shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
- shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
- shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
- shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
- shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
- shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
- shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
- share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
- sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
- sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
- shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
- she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
- sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
- sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
- shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
- shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
- shelter (n) (v) /’ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
- shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
- shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
- shiny (adj) /’∫aini/ sáng chói, bóng
- ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
- shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
- shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
- shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
- shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
- shoe (n) /ʃu:/ giày
- shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
- shooting (n) /’∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
- shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
- shopping (n) /’ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
- short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
- shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
- shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
- should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
- shoulder (n) /’ʃouldə/ vai
- shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
- show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
- shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
- shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
- shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
- sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
- be sick (BrE) bị ốm
- feel sick (especially BrE) buồn nôn
- side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
- sideways (adj) (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
- sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
- sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
- signal (n) (v) /’signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
- signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
- significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
- significantly (adv) /sig’nifikəntli/ đáng kể
- silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
- silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
- silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
- silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
- silver (n) (adj) /’silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
- similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
- similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
- simple (adj) /’simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
- simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
- since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
- sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
- sincerely (adv) /sin’siəli/ một cách chân thành
- Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
- sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
- singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
- singer (n) /´siηə/ ca sĩ
- single (adj) /’siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
- sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
- sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
- sister (n) /’sistə/ chị, em gái
- sit (v) /sit/ ngồi
- sit down ngồi xuống
- site (n) /sait/ chỗ, vị trí
- situation (n) /,sit∫u’ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
- size (n) /saiz/ cỡ
- -sized /saizd/ đã được định cỡ
- skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
- skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
- skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
- skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
- skin (n) /skin/ da, vỏ
- skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
- sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
- sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
- sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay
- slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
- slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
- slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
- slightly (adv) /’slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
- slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
- slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
- slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp
- slowly (adv) /’slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
- small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
- smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
- smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
- smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
- smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
- smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
- smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc
- smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
- smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
- snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
- snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
- so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
- so that để, để cho, để mà
- soap (n) /soup/ xà phòng
- social (adj) /’sou∫l/ có tính xã hội
- socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
- society (n) /sə’saiəti/ xã hội
- sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
- soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo
- softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
- software (n) /’sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
- soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
- soldier (n) /’souldʤə/ lính, quân nhân
- solid (adj) (n) /’sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
- solution (n) /sə’lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
- solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
- some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
- somebody (also someone) pro(n) /’sʌmbədi/ người nào đó
- somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
- something pro(n) /’sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
- sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
- somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
- somewhere (adv) /’sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
- son (n) /sʌn/ con trai
- song (n) /sɔɳ/ bài hát
- soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
- as soon as ngay khi
- sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
- sorry (adj) /’sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
- sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
- soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
- sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe
- soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
- sour (adj) /’sauə/ chua, có vị giấm
- source (n) /sɔ:s/ nguồn
- south (n)(adj) (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
- southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
- space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
- spare (adj) (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
- speak (v) /spi:k/ nói
- spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
- speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
- special (adj) /’speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
- specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
- specialist (n) /’spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
- specific (adj) /spi’sifik/ đặc trưng, riêng biệt
- specifically (adv) /spi’sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
- speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
- speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
- spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
- spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
- spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
- spice (n) /spais/ gia vị
- spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
- spider (n) /´spaidə/ con nhện
- spin (v) /spin/ quay, quay tròn
- spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
- spiritual (adj) /’spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
- spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
- split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
- spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
- spoon (n) /spu:n/ cái thìa
- sport (n) /spɔ:t/ thể thao
- spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
- spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
- spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
- spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
- square (adj) (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
- squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
- stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
- staff (n) /sta:f / gậy
- stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
- stair (n) /steə/ bậc thang
- stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
- stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
- stand up đứng đậy
- standard (n) (adj) /’stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
- star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
- stare (v) (n) /’steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
- start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
- state (n)(adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
- statement (n) /’steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
- station (n) /’steiʃn/ trạm, điểm, đồn
- statue (n) /’stæt∫u:/ tượng
- status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
- stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
- steady (adj) /’stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
- steadily (adv) /’stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
- unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
- steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
- steam (n) /stim/ hơi nước
- steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
- steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
- steeply (adv) /’sti:pli/ dốc, cheo leo
- steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô…)
- step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
- stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
- stick out (for) đòi, đạt được cái gì
- sticky (adj) /’stiki/ dính, nhớt
- stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- stiffly (adv) /’stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
- sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
- stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
- stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
- stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
- stone (n) /stoun/ đá
- stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
- store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
- storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
- story (n) /’stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
- stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
- straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
- strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
- strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
- strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
- stranger (n) /’streinʤə/ người lạ
- strategy (n) /’strætəʤɪ/ chiến lược
- stream (n) /stri:m/ dòng suối
- street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
- strength (n) /’streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
- stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
- stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
- stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
- strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
- strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
- strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
- striking (adj) /’straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
- string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
- strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
- stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
- striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
- stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
- strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
- strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
- structure (n) /’strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
- struggle (v) (n) /’strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
- student (n) /’stju:dnt/ sinh viên
- studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
- study (n) (v) /’stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
- stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
- stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
- style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
- subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
- substance (n) /’sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
- substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
- substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
- substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
- succeed (v) /sәk’si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
- success (n) /sәk’si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
- successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
- such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
- such as đến nỗi, đến mức
- suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
- sudden (adj) /’sʌdn/ thình lình, đột ngột
- suddenly (adv) /’sʌdnli/ thình lình, đột ngột
- suffer (v) /’sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
- suffering (n) /’sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
- sufficient (adj) /sə’fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
- sufficiently (adv) /sə’fiʃəntli/ đủ, thích đáng
- sugar (n) /’ʃugə/ đường
- suggest (v) /sə’dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
- suggestion (n) /sə’dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
- suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
- suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
- sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
- summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
- summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
- sun (n) /sʌn/ mặt trời
- Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
- superior (adj) /su:’piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
- supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
- supply (n) (v) /sə’plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
- support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
- supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
- suppose (v) /sә’pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
- sure (adj) (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
- make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
- surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
- surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
- surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
- surprise (n) (v) /sə’praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
- surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprisingly (adv) /sə’praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
- surround (v) /sә’raƱnd/ vây quanh, bao quanh
- surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
- surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
- survey (n) (v) /’sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
- survive (v) /sə’vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
- suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
- suspicion (n) /səs’pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
- suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
- swallow (v) /’swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
- swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
- swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
- sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
- sweater (n) /’swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
- sweep (v) /swi:p/ quét
- sweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
- swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
- swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
- swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
- swim (v) /swim/ bơi lội
- swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
- swimming pool (n) bể nước
- swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
- switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
- switch sth off ngắt điện
- switch sth on bật điện
- swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
- symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
- sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
- sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
- system (n) /’sistim/ hệ thống, chế độ
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.