Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn có tất cả 120 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn
- Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
- Trade publication: ấn phẩm thương mại
- Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
- Listing: danh sách
- Job board: bảng công việc
- Opening: việc/chức vụ chưa có người đảm nhận
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Headhunter: công ty/chuyên gia săn đầu người
- Letter of speculation: đơn xin việc
- cover letter: đơn xin việc
- To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
- cv (Curriculum Vitae): Bản lý lịch
- resume: Bản lý lịch
- An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
- To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
- Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
- HR department: bộ phận nhân sự
- To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
- Benefit: lợi ích
- Salary: tiền lương
- pay: tiền lương
- Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- Company: công ty
- Team player: đồng đội, thành viên trong đội
- Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- Good fit: người phù hợp
- Employer: người tuyển dụng
- Skills: kỹ năng
- Strengths: thế mạnh, ưu điểm
- Align: sắp xếp
- Pro-active, self starter: người chủ động
- Analytical nature: kỹ nảng phân tích
- Problem-solving: giải quyết khó khăn
- Describe: mô tả
- Work style: phong cách làm việc
- Important: quan trọng
- Challenged: bị thách thức
- Work well: làm việc hiệu quả
- Under pressure: bị áp lực
- Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
- Supervisor: sếp, người giám sát
- Ambitious: tham vọng
- Goal oriented: có mục tiêu
- Pride myself: tự hào về bản thân
- Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
- Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
- hire: tuyển
- work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- asset: người có ích
- team player: đồng độthành trong đội
- interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- good fit: người phù hợp
- employer: người tuyển dụng
- skills: kỹ năng
- strengths: thế mạnh, cái hay
- pro-active, self starter: người chủ động
- analytical nature: kỹ năng phân
- problem-solving: giải quyết khó khăn
- eventually: cuối cùng, sau cùng
- more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
- challenged: bị thách thức
- work well: làm việc hiệu quả
- under pressure: bị áp lực
- tight deadlines: thời hạn chót gần kề
- supervisors: sếp, người giám sát
- ambitious: người tham vọng
- goal oriented: có mục tiêu
- pride myself: tự hào về bản thân
- Warm up: khởi động
- part-time: bán thời gian
- full-time: toàn thời gian
- permanent: dài hạn
- temporary : tạm thời
- appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
- ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
- contract :hợp đồng
- notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- sick pay: tiền lương ngày ốm
- holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- overtime: ngoài giờ làm việc
- redundancy: sự thừa nhân viên
- redundant: bị thừa
- to apply for a job: xin việc
- to fire: xa thải
- to get the sack (colloquial): bị xa thải
- wages: lương tuần
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiêm y tế
- company car: ôtô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
- maternity leave: nghỉ đẻ
- paternity leave: nghỉ khi làm cha
- promotion: thăng chức
- salary increase: tăng lương
- training scheme: chế độ tập huấn
- part-time education: đào tạo bán thời gian
- meeting: cuộc họp
- travel expenses: chi phí đi lại
- bonus: tiền thưởng
- staff restaurant: nhà ăn cơ quan
- shift work: công việc theo ca
- office: văn phòng
- factory: nhà máy
- switchboard: tổng đài điện thoại
- fire drill: tập huấn khí có cháy
- security: an ninh
- reception: lễ tân
- health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- colleague: đồng nghiệp
- trainee: nhân viên tập sự
- timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- job description: mô tả công việc
- department: phòng ban
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Phỏng Vấn” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.