Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm có tất cả 21 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm
- Cheese / tʃiːz /: pho mát
- Eggs / eɡz/: trứng
- Milk / mɪlk /: sữa
- Yogurt / ˈjoʊɡərt /: sữa chua
- Fish / fɪʃ /: cá
- Meat / miːt /: thịt
- Flour / ˈflaʊər /: bột
- Water / ˈwɑːtər /: nước
- Juice / dʒuːs /: nước hoa quả
- Sugar / ˈʃʊɡər /: đường
- Butter / ˈbʌtər /: bơ
- Salt / sɔːlt /: muối
- Pepper / ˈpepər /: ớt
- Olive oil / ˈɑːlɪv ɔɪl /: dầu ô liu
- Cheeseburger / ˈtʃiːzbɜːrɡər /: bánh mì kẹp thịt pho mát
- Pizza / ˈpiːtsə /: pizza
- Crisps / krɪsps/: khoai tây lát
- Cake / keɪk /: bánh
- Ice-cream / aɪs kriːm /: kem
- Lemonade / ˌleməˈneɪd /: nước chanh
- Tea / tiː /: trà
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thực Phẩm” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.