Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản có tất cả 55 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản
- Crab (s) /kræb/ – con cua
- Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ – con trai
- Squid /skwid/ : con mực
- Cuttlefish /’kʌtl fi∫/ : mực ống
- Clam (s) /klæm/ – con trai (Bắc Mỹ)
- Scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ – con sò
- Shrimp /ʃrɪmp/ – con tôm
- Horn snail: Ốc sừng
- Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương
- Mantis shrimp/prawn /’mæntis prɔ:n/ : tôm tích
- Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ – tôm hùm
- Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ – con hào
- Cockle /’kɔkl/ : sò
- Scallop /’skɔləp/ : con sò điệp
- Octopus /’ɒktəpəs/ : bạch tuộc
- shark: cá mập, vi cá
- Marine fish statue: cá hải tượng
- abalone: bào ngư
- jellyfish: con sứa
- oysters: sò huyết đại dương
- Goby: cá bống
- Flounder: cá bơn
- Squaliobarbus : cá chày
- Loach: cá chạch
- Carp: các chép
- Eel: cá chình
- Anchovy: cá cơm
- Chinese herring: cá đé
- Skate: cá đuối
- yprinid: cá gáy
- Dolphin: cá heo
- Salmon: cá hồi
- Snapper: cá hồng
- Whale: cá kình
- Hemibagrus: cá lăng
- Shark: cá mập
- Whale: cá voi
- Cuttlefish: cá mực
- Cranoglanis: cá ngạnh
- Tuna: cá ngừ
- Selachium: cá nhám
- Puffer: cá nóc
- Snake-head: cá quả
- Anabas: cá rô
- Macropodus: cá săn sắt
- Crocodile: cá sấu
- Codfish: cá thu
- Amur: cá trắm
- Silurus: cá trê
- Herring: cá trích
- Dory: cá mè
- Cuttlefish: cá chuối
- Grouper: cá mú
- Scad: cá bạc má
- Pomfret: cá chim
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Thủy Sản” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.