Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh có tất cả 31 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh
- Angel: Thiên thần
- Bell: Chuông
- Blizzard: Trận bão tuyết
- Candle: Nến
- Candy cane: Kẹo hình cây gậy
- Card: Thiếp
- Carol: Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
- Chimney: Ống khói
- Christmas card: Thiệp Giáng sinh
- Christmas tree: Cây thông Giáng Sinh
- Christmas: Ngày lễ noel
- feast: Bữa tiệc, yến tiệc
- Fireplace: Lò sưởi
- Firewood: Củi
- Gift: Món quà
- Icicle: Cột băng
- Noel: Ngày lễ noel
- Ornament: Vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
- Pine: Cây thông
- Reindeer: Con tuần lộc
- Ribbon: Ruy băng
- Santa Claus: Ông già Noel
- Scarf: Khăn choàng
- Sled = Sleig: Xe trượt tuyết
- Snow: Tuyết
- Snowflake: Bông tuyết
- Snowman: Người tuyết
- Stockings: Bít tất
- Tinsel: Kim tuyến
- Winter: Mùa đông
- Wreath: Vòng hoa Giáng sinh
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.