31+ Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh, Chủ đề Giáng Sinh

Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh có tất cả 31 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh

  1. Angel: Thiên thần
  2. Bell: Chuông
  3. Blizzard: Trận bão tuyết
  4. Candle: Nến
  5. Candy cane: Kẹo hình cây gậy
  6. Card: Thiếp
  7. Carol: Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  8. Chimney: Ống khói
  9. Christmas card: Thiệp Giáng sinh
  10. Christmas tree: Cây thông Giáng Sinh
  11. Christmas: Ngày lễ noel
  12. feast: Bữa tiệc, yến tiệc
  13. Fireplace: Lò sưởi
  14. Firewood: Củi
  15. Gift: Món quà
  16. Icicle: Cột băng
  17. Noel: Ngày lễ noel
  18. Ornament: Vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
  19. Pine: Cây thông
  20. Reindeer: Con tuần lộc
  21. Ribbon: Ruy băng
  22. Santa Claus: Ông già Noel
  23. Scarf: Khăn choàng
  24. Sled = Sleig: Xe trượt tuyết
  25. Snow: Tuyết
  26. Snowflake: Bông tuyết
  27. Snowman: Người tuyết
  28. Stockings: Bít tất
  29. Tinsel: Kim tuyến
  30. Winter: Mùa đông
  31. Wreath: Vòng hoa Giáng sinh

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Giáng Sinh” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x