Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có tất cả 99 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ G

  1. gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
  2. gallon (n) /’gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
  3. gamble (v) (n) /’gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
  4. gambling (n) /’gæmbliɳ/ trò cờ bạc
  5. game (n) /geim/ trò chơi
  6. gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
  7. garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
  8. garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
  9. garden (n) /’gɑ:dn/ vườn
  10. gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
  11. gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
  12. gate (n) /geit/ cổng
  13. gather (v) /’gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
  14. gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
  15. general (adj) /’ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
  16. generally (adv) /’dʒenərəli/ nói chung, đại thể
  17. in general nói chung, đại khái
  18. generate (v) /’dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
  19. generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
  20. generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
  21. generously (adv) /’dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
  22. gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
  23. gently (adv) /’dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
  24. gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
  25. genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
  26. genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
  27. geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
  28. get (v) /get/ được, có được
  29. get on leo, trèo lên
  30. get off ra khỏi, thoát khỏi
  31. giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
  32. gift (n) /gift/ quà tặng
  33. girl (n) /g3:l/ con gái
  34. girlfriend (n) /’gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
  35. give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
  36. give sth away cho, phát
  37. give sth out chia, phân phối
  38. give (sth) up bỏ, từ bỏ
  39. glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng
  40. glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
  41. glasses (n) kính đeo mắt
  42. global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  43. glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay
  44. glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
  45. gram (n) /’græm/ đậu xanh
  46. go (v) /gou/ đi
  47. go down đi xuống
  48. go up đi lên
  49. be going to sắp sửa, có ý định
  50. goal (n) /goƱl/
  51. god (n) /gɒd/ thần, Chúa
  52. gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng
  53. good (adj) (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
  54. good at tiến bộ ở
  55. good for có lợi cho
  56. goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
  57. goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
  58. govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
  59. government (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
  60. governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
  61. grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
  62. grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
  63. gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
  64. gradually (adv) /’grædzuәli/ dần dần, từ từ
  65. grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
  66. gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /’græm/ ngữ pháp
  67. grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm
  68. grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
  69. grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
  70. granddaughter (n) /’græn,do:tз/ cháu gái
  71. grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông
  72. grandmother (n) /’græn,mʌðə/ bà
  73. grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà
  74. grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai
  75. grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
  76. grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
  77. grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
  78. grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
  79. gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  80. grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  81. great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
  82. greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
  83. green (adj) (n) /grin/ xanh lá cây
  84. grey (BrE) (NAmE usually gray) (adj) (n)
  85. grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
  86. groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
  87. ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
  88. group (n) /gru:p/ nhóm
  89. grow (v) /grou/ mọc, mọc lên
  90. grow up lớn lên, trưởng thành
  91. growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
  92. guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
  93. guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
  94. guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
  95. guest (n) /gest/ khách, khách mời
  96. guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
  97. guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
  98. gun (n) /gʌn/ súng
  99. guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x