Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có tất cả 182 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
- each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
- each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
- ear (n) /iə/ tai
- early (adj) (adv) /´ə:li/ sớm
- earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
- earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
- ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
- east (n)(adj) (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
- eastern (adj) /’i:stən/ đông
- easy (adj) /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
- easily (adv) /’i:zili/ dễ dàng
- eat (v) /i:t/ ăn
- economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
- economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
- edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
- edition (n) /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
- editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
- educate (v) /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
- educated (adj) /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
- education (n) /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
- effect (n) /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
- effective (adj) /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
- effectively (adv) /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
- efficient (adj) /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
- efficiently (adv) /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
- effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
- e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
- egg (n) /eg/ trứng
- either det., pro(n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
- elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
- elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
- elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
- election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
- electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
- electrical (adj) /i’lektrikəl/ (thuộc) điện
- electricity (n) /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
- electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
- elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
- element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
- elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
- else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
- elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
- email (also e-mail) (n) (v) /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
- embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
- embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
- embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
- embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
- emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
- emergency (n) /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
- emotion (n) /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
- emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
- emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
- emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
- emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
- empire (n) /’empaiə/ đế chế, đế quốc
- employ (v) /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
- unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
- employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
- employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
- employment (n) /im’plɔimənt/ sự thuê mướn
- unemployment (n) /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
- empty (adj) (v) /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
- enable (v) /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
- encounter (v) (n) /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
- encourage (v) /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
- encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
- end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
- in the end cuối cùng, về sau
- ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
- enemy (n) /’enәmi/ kẻ thù, quân địch
- energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
- engage (v) /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
- engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
- engine (n) /en’ʤin/ máy, động cơ
- engineer (n) /endʒi’niər/ kỹ sư
- engineering (n) /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
- enjoy (v) /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
- enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
- enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
- enormous (adj) /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
- enough det., pro(n) (adv) /i’nʌf/ đủ
- enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
- ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
- enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
- entertain (v) /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
- entertaining (adj) /,entə’teiniɳ/ giải trí
- entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
- entertainment (n) /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
- enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
- enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
- entire (adj) /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ
- entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
- entitle (v) /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
- entrance (n) /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
- entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
- envelope (n) /’enviloup/ phong bì
- environment (n) /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
- environmental (adj) /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường
- equal (adj) (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
- equally (adv) /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
- equipment (n) /i’kwipmənt/ trang, thiết bị
- equivalent (adj) (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
- error (n) /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
- escape (v) (n) /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
- especially (adv) /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
- essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
- essential (adj) (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
- essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
- establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
- estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
- estimate (n) (v) /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
- etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
- euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
- even (adv)., (adj) /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
- evening (n) /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối
- event (n) /i’vent/ sự việc, sự kiện
- eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
- ever (adv) /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
- every det. /’evәri/ mỗi, mọi
- everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
- everything pro(n) /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
- everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
- evidence (n) /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
- evil (adj) (n) /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
- ex– prefix tiền tố chỉ bên ngoài
- exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
- exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
- exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
- exaggerated (adj) /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
- exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
- examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
- examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
- example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
- excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
- except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
- exception (n) /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
- exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
- in exchange (for) trong việc trao đổi về
- excite (v) /ik’sait/ kích thích, kích động
- exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
- excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
- excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
- exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
- excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
- excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
- executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
- exercise (n) (v) /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
- exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
- exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
- exist (v) /ig’zist/ tồn tại, sống
- existence (n) /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống
- exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
- expand (v) /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
- expect (v) /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
- expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
- unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
- unexpectedly (adv) /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
- expectation (n) /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
- expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
- expensive (adj) /iks’pensiv/ đắt
- experience (n) (v) /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
- experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
- experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
- expert (n) (adj) /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
- explain (v) /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích
- explanation (n) /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
- explode (v) /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
- explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
- explosion (n) /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
- export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
- expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
- express (v) (adj) /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
- expression (n) /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
- extend (v) /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
- extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
- extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
- extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
- extra (adj) (n) (adv) /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
- extraordinary (adj) /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
- extreme (adj) (n) /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
- extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
- eye (n) /ai/ mắt