Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E thông dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có tất cả 182 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  1. each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
  2. each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
  3. ear (n) /iə/ tai
  4. early (adj) (adv) /´ə:li/ sớm
  5. earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
  6. earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
  7. ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
  8. east (n)(adj) (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
  9. eastern (adj) /’i:stən/ đông
  10. easy (adj) /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
  11. easily (adv) /’i:zili/ dễ dàng
  12. eat (v) /i:t/ ăn
  13. economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
  14. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
  15. edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
  16. edition (n) /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
  17. editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
  18. educate (v) /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
  19. educated (adj) /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
  20. education (n) /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
  21. effect (n) /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
  22. effective (adj) /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
  23. effectively (adv) /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
  24. efficient (adj) /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
  25. efficiently (adv) /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
  26. effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
  27. e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
  28. egg (n) /eg/ trứng
  29. either det., pro(n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
  30. elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
  31. elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
  32. elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
  33. election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
  34. electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  35. electrical (adj) /i’lektrikəl/ (thuộc) điện
  36. electricity (n) /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
  37. electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
  38. elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
  39. element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
  40. elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
  41. else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
  42. elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
  43. email (also e-mail) (n) (v) /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
  44. embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
  45. embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
  46. embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
  47. embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
  48. emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
  49. emergency (n) /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
  50. emotion (n) /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
  51. emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
  52. emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
  53. emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
  54. emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
  55. empire (n) /’empaiə/ đế chế, đế quốc
  56. employ (v) /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
  57. unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
  58. employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
  59. employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
  60. employment (n) /im’plɔimənt/ sự thuê mướn
  61. unemployment (n) /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
  62. empty (adj) (v) /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
  63. enable (v) /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
  64. encounter (v) (n) /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
  65. encourage (v) /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
  66. encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
  67. end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
  68. in the end cuối cùng, về sau
  69. ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
  70. enemy (n) /’enәmi/ kẻ thù, quân địch
  71. energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
  72. engage (v) /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
  73. engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
  74. engine (n) /en’ʤin/ máy, động cơ
  75. engineer (n) /endʒi’niər/ kỹ sư
  76. engineering (n) /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
  77. enjoy (v) /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
  78. enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
  79. enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
  80. enormous (adj) /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
  81. enough det., pro(n) (adv) /i’nʌf/ đủ
  82. enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
  83. ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
  84. enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
  85. entertain (v) /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
  86. entertaining (adj) /,entə’teiniɳ/ giải trí
  87. entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
  88. entertainment (n) /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
  89. enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
  90. enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
  91. entire (adj) /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ
  92. entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
  93. entitle (v) /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
  94. entrance (n) /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
  95. entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
  96. envelope (n) /’enviloup/ phong bì
  97. environment (n) /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
  98. environmental (adj) /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường
  99. equal (adj) (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
  100. equally (adv) /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
  101. equipment (n) /i’kwipmənt/ trang, thiết bị
  102. equivalent (adj) (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
  103. error (n) /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
  104. escape (v) (n) /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
  105. especially (adv) /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
  106. essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
  107. essential (adj) (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
  108. essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
  109. establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
  110. estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
  111. estimate (n) (v) /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
  112. etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
  113. euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
  114. even (adv)., (adj) /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
  115. evening (n) /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối
  116. event (n) /i’vent/ sự việc, sự kiện
  117. eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
  118. ever (adv) /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
  119. every det. /’evәri/ mỗi, mọi
  120. everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
  121. everything pro(n) /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
  122. everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
  123. evidence (n) /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
  124. evil (adj) (n) /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
  125. ex– prefix tiền tố chỉ bên ngoài
  126. exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
  127. exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
  128. exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
  129. exaggerated (adj) /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
  130. exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
  131. examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
  132. examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
  133. example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
  134. excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
  135. except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
  136. exception (n) /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
  137. exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
  138. in exchange (for) trong việc trao đổi về
  139. excite (v) /ik’sait/ kích thích, kích động
  140. exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
  141. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
  142. excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
  143. exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
  144. excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
  145. excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
  146. executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
  147. exercise (n) (v) /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
  148. exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
  149. exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
  150. exist (v) /ig’zist/ tồn tại, sống
  151. existence (n) /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống
  152. exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
  153. expand (v) /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
  154. expect (v) /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
  155. expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
  156. unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  157. unexpectedly (adv) /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  158. expectation (n) /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
  159. expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
  160. expensive (adj) /iks’pensiv/ đắt
  161. experience (n) (v) /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
  162. experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
  163. experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
  164. expert (n) (adj) /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
  165. explain (v) /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích
  166. explanation (n) /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
  167. explode (v) /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
  168. explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
  169. explosion (n) /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
  170. export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
  171. expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
  172. express (v) (adj) /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
  173. expression (n) /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
  174. extend (v) /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
  175. extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
  176. extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
  177. extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
  178. extra (adj) (n) (adv) /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
  179. extraordinary (adj) /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
  180. extreme (adj) (n) /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
  181. extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
  182. eye (n) /ai/ mắt

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x