Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thông dụng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B có tất cả 173 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B

  1. back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
  2. background (n) /’bækgraund/ phía sau; nền
  3. backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /’bækwədz/
  4. backward (adj) /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại
  5. bacteria (n) /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn
  6. bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
  7. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
  8. badly (adv) /’bædli/ xấu, tồi
  9. bad-tempered (adj) /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
  10. bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách
  11. baggage (n) (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý
  12. bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò
  13. balance (n) (v) /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
  14. ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
  15. ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
  16. band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
  17. bandage (n) (v) /’bændidʤ/ dải băng; băng bó
  18. bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
  19. bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
  20. bargain (n) /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
  21. barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật
  22. base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  23. based on dựa trên
  24. basic (adj) /’beisik/ cơ bản, cơ sở
  25. basically (adv) /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
  26. basis (n) /’beisis/ nền tảng, cơ sở
  27. bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
  28. bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
  29. battery (n) /’bætəri/ pin, ắc quy
  30. battle (n) /’bætl/ trận đánh, chiến thuật
  31. bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
  32. beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
  33. beak (n) /bi:k/ mỏ chim
  34. bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
  35. beard (n) /biəd/ râu
  36. beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
  37. beautiful (adj) /’bju:təful/ đẹp
  38. beautifully (adv) /’bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
  39. beauty (n) /’bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
  40. because conj. /bi’kɔz/ bởi vì, vì
  41. because of prep. vì, do bởi
  42. become (v) /bi’kʌm/ trở thành, trở nên
  43. bed (n) /bed/ cái giường
  44. bedroom (n) /’bedrum/ phòng ngủ
  45. beef (n) /bi:f/ thịt bò
  46. beer (n) /bi:ə/ rượu bia
  47. before prep., conj., (adv) /bi’fɔ:/ trước, đằng trước
  48. begin (v) /bi’gin/ bắt đầu, khởi đầu
  49. beginning (n) /bi’giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
  50. behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
  51. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
  52. on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
  53. behave (v) /bi’heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
  54. behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
  55. behind prep., (adv) /bi’haind/ sau, ở đằng sau
  56. belief (n) /bi’li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
  57. believe (v) /bi’li:v/ tin, tin tưởng
  58. bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
  59. belong (v) /bi’lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
  60. below prep., (adv) /bi’lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
  61. belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
  62. bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
  63. bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
  64. beneath prep., (adv) /bi’ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
  65. benefit (n) (v) /’benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
  66. beside prep. /bi’said/ bên cạnh, so với
  67. bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
  68. betting (n) /beting/ sự đánh cuộc
  69. better, best /’betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
  70. good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
  71. between prep., (adv) /bi’twi:n/ giữa, ở giữa
  72. beyond prep., (adv) /bi’jɔnd/ ở xa, phía bên kia
  73. bicycle (also bike) (n) /’baisikl/ xe đạp
  74. bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
  75. big (adj) /big/ to, lớn
  76. bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc
  77. bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
  78. biology (n) /bai’ɔlədʤi/ sinh vật học
  79. bird (n) /bə:d/ chim
  80. birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
  81. give birth (to) sinh ra
  82. birthday (n) /’bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
  83. biscuit (n) (BrE) /’biskit/ bánh quy
  84. bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
  85. a bit một chút, một tí
  86. bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
  87. bitter (adj) /’bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
  88. bitterly (adv) /’bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
  89. black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen
  90. blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
  91. blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
  92. blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
  93. blankly (adv) /’blæɳkli/ ngây ra, không có thần
  94. blind (adj) /blaind/ đui, mù
  95. block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
  96. blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
  97. blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
  98. blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa
  99. blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh
  100. board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
  101. on board trên tàu thủy
  102. boat (n) /bout/ tàu, thuyền
  103. body (n) /’bɔdi/ thân thể, thân xác
  104. boil (v) /bɔil/ sôi, luộc
  105. bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
  106. bone (n) /boun/ xương
  107. book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép
  108. boot (n) /bu:t/ giày ống
  109. border (n) /’bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
  110. bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
  111. boring (adj) /’bɔ:riɳ/ buồn chán
  112. bored (adj) buồn chán
  113. born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ
  114. borrow (v) /’bɔrou/ vay, mượn
  115. boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
  116. both det., pro(n) /bouθ/ cả hai
  117. bother (v) /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
  118. bottle (n) /’bɔtl/ chai, lọ
  119. bottom (n) (adj) /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
  120. bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
  121. bowl (n) /boul/ cái bát
  122. box (n) /bɔks/ hộp, thùng
  123. boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
  124. boyfriend (n) bạn trai
  125. brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não
  126. branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
  127. brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)
  128. brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm
  129. bread (n) /bred/ bánh mỳ
  130. break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
  131. broken (adj) /’broukən/ bị gãy, bị vỡ
  132. breakfast (n) /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
  133. breast (n) /brest/ ngực, vú
  134. breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi
  135. breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
  136. breathing (n) /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
  137. breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
  138. brick (n) /brik/ gạch
  139. bridge (n) /bridʤ/ cái cầu
  140. brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
  141. briefly (adv) /’bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
  142. bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói
  143. brightly (adv) /’braitli/ sáng chói, tươi
  144. brilliant (adj) /’briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
  145. bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại
  146. broad (adj) /broutʃ/ rộng
  147. broadly (adv) /’brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
  148. broadcast (v) (n) /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
  149. brother (n) /’brΔðз/ anh, em trai
  150. brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu
  151. brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
  152. bubble (n) /’bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
  153. budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
  154. build (v) /bild/ xây dựng
  155. building (n) /’bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
  156. bullet (n) /’bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
  157. bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
  158. burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
  159. burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
  160. burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
  161. bury (v) /’beri/ chôn cất, mai táng
  162. bus (n) /bʌs/ xe buýt
  163. bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
  164. business (n) /’bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
  165. businessman, businesswoman (n) thương nhân
  166. busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
  167. but conj. /bʌt/ nhưng
  168. butter (n) /’bʌtə/ bơ
  169. button (n) /’bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
  170. buy (v) /bai/ mua
  171. buyer (n) /´baiə/ người mua
  172. by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng
  173. bye exclamation /bai/ tạm biệt

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x