Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè có tất cả 26 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè
- mate /meit/ pal /pæl/ bạn
- chum /tʃʌm/ bạn thân, người chung phòng
- buddy /’bʌdi/ bạn thân, anh bạn
- close friend /klous frend/ người bạn tốt
- best friend /best frend/ bạn thân nhất
- loyal /’lɔiəl/ trung thành
- loving /’lʌviɳ/ thương mến, thương yêu
- kind /kaind/ tử tế, ân cần, tốt tính
- dependable /di’pendəbl/ reliable /ri’laiəbl/ đáng tin cậy
- generous /’dʤenərəs/ rộng lượng, hào phóng
- considerate /kən’sidərit/ ân cần, chu đáo
- helpful /’helpful/ hay giúp đỡ
- unique /ju:’ni:k/ độc đáo, duy nhất
- similar /’similə/
- likeable /’laikəbl/ dễ thương, đáng yêu
- sweet /swi:t/ ngọt ngào
- thoughtful /’θɔ:tful/ hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
- courteous /’kə:tjəs/ lịch sự, nhã nhặn
- forgiving /fə’giviɳ/ khoan dung, vị tha
- special /’speʃəl/ đặc biệt
- gentle /’dʤentl/ hiền lành, dịu dàng
- funny /’fʌni/ hài hước
- welcoming /’welk m/ dễ chịu, thú vị
- pleasant /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương
- tolerant /’tɔlərənt/ vị tha, dễ tha thứ
- caring /keriɳ/ chu đáo
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.