26+ Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè, Tình Bạn

Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè có tất cả 26 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè

  1. mate /meit/ pal /pæl/ bạn
  2. chum /tʃʌm/ bạn thân, người chung phòng
  3. buddy /’bʌdi/ bạn thân, anh bạn
  4. close friend /klous frend/ người bạn tốt
  5. best friend /best frend/ bạn thân nhất
  6. loyal /’lɔiəl/ trung thành
  7. loving /’lʌviɳ/ thương mến, thương yêu
  8. kind /kaind/ tử tế, ân cần, tốt tính
  9. dependable /di’pendəbl/ reliable /ri’laiəbl/ đáng tin cậy
  10. generous /’dʤenərəs/ rộng lượng, hào phóng
  11. considerate /kən’sidərit/ ân cần, chu đáo
  12. helpful /’helpful/ hay giúp đỡ
  13. unique /ju:’ni:k/ độc đáo, duy nhất
  14. similar /’similə/
  15. likeable /’laikəbl/ dễ thương, đáng yêu
  16. sweet /swi:t/ ngọt ngào
  17. thoughtful /’θɔ:tful/ hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  18. courteous /’kə:tjəs/ lịch sự, nhã nhặn
  19. forgiving /fə’giviɳ/ khoan dung, vị tha
  20. special /’speʃəl/ đặc biệt
  21. gentle /’dʤentl/ hiền lành, dịu dàng
  22. funny /’fʌni/ hài hước
  23. welcoming /’welk m/ dễ chịu, thú vị
  24. pleasant /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương
  25. tolerant /’tɔlərənt/ vị tha, dễ tha thứ
  26. caring /keriɳ/ chu đáo

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Bạn Bè” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x