100+ Từ vựng Tiếng anh về xây dựng, Chủ đề xây dựng

Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Hoạt động xây dựng khác với hoạt động sản xuất ở chỗ sản xuất tạo một lượng lớn sản phẩm với những chi tiết giống nhau, còn xây dựng nhắm tới những sản phẩm tại những địa điểm dành cho từng đối tượng khách hàng riêng biệt. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng Tiếng anh về xây dựng” qua bài viết dưới đây.

Các từ vựng Tiếng Anh về xây dựng

  • alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
  • architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm
  • bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió
  • brass /bræs/: đồng thau
  • cement /sɪˈment/: xi măng
  • brick /brɪk/: gạch
  • bulldozer /ˈbʊldoʊzər/: xe ủi
  • blueprint /ˈbluːprɪnt/: bản vẽ
  • brick layer /brɪk ler/: thợ hồ
  • bronze /brɑːnz/: đồng thiếc
  • clay kleɪ/: đất sét
  • concrete /ˈkɑːŋkriːt/: bê tông
  • copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
  • construction worker /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər/: công nhân xây dựng
  • crane /kreɪn/: cần cẩu
  • carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • crowbar /ˈkroʊbɑːr/: xà beng
  • drill /drɪl/: máy khoan
  • dump truck /ˈdʌmp trʌk/: xe chở cát
  • forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/: xe nâng
  • glass /ɡlæs/: thủy tinh
  • gold /ɡoʊld/: vàng
  • gravel /ˈɡrævl/: sỏi
  • grindstone /ˈɡraɪndstoʊn/: đá mài
  • hammer /ˈhæmər/: cái búa
  • hard hat /ˈhɑːrd hæt/: nón bảo hộ
  • hoe /hoʊ/: cuốc
  • iron /ˈaɪərn/: sắt
  • jack hammer /dʒæk hæmər/: máy khoan bê tông
  • led /led/: chì
  • magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
  • marble /ˈmɑːrbl/: đá hoa
  • mercury /ˈmɜːrkjəri/: thủy ngân
  • metal /ˈmetl/: kim loại
  • mud /mʌd/: bùn
  • nail /neɪl/: đinh
  • plaster /ˈplæstər/: thạch cao
  • plastic /ˈplæstɪk/: nhựa
  • platinum /ˈplætɪnəm/: bạch kim
  • rake /reɪk/: cái cào
  • sand /sænd/: cát
  • saw /sɔː/: cái cưa
  • silver /ˈsɪlvər/: bạc
  • slate /sleɪt/: đá phiến
  • soil /sɔɪl/: đất
  • screwdriver /ˈskruːdraɪvər/: tua vít
  • saw /sɔː/: cái cưa
  • steamroller /ˈstiːmroʊlər/: xe lu
  • scaffolding /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo
  • steel /stiːl/: thép
  • stone /stoʊn/: cục đá
  • tin /tɪn/: thiếc
  • traffic cone /ˈtræfɪk koʊn/: cọc tiêu giao thông
  • trough /trɔːf/: cái máng
  • uranium /juˈreɪniəm/: urani
  • wire /ˈwaɪər/: dây điện
  • walkie-talkie /ˌwɔːki ˈtɔːki/: bộ đàm
  • wood /wʊd/: gỗ
  • welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • wheelbarrow /ˈwiːlbæroʊ/: xe cút cít
  • zinc /zɪŋk/: kẽm

Mẫu câu Tiếng Anh theo chủ đề xây dựng

[quotes english=422]

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng anh về xây dựng” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vựng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x