Từ vựng Tiếng Anh về Sân Bay có tất cả 12 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Sân Bay
1. pilot /ˈpaɪlət/ phi công
2. flight attendant tiếp viên hàng không
3. plane /pleɪn/ máy bay
4. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
5. aisle /aɪl/ lối đi trên máy bay
6. conveyor belt /kənˈveɪəˌbelt/ băng chuyền
7. baggage reclaim nơi nhận hành lý
8. seat belt dây an toàn
9. economy class hạng phổ thường
10. business class hạng doanh nhân/thương gia
11. first class hạng nhất
12. terminal ga sân bay
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Sân Bay” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.