50+ Từ vựng Tiếng anh về phật giáo, Chủ đề phật giáo

Phật giáo là một tôn giáo hoặc hệ thống triết học bao gồm một loạt các giáo lý, tư tưởng triết học về nhân sinh quan, vũ trụ quan và các phương pháp thực hành, tu tập dựa trên giáo pháp. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng Tiếng anh về phật giáo” qua bài viết dưới đây.

Các từ vựng Tiếng Anh về phật giáo

  • Buddhism: Phật giáo, đạo Phật.
  • The Buddha: Đức Phật.
  • Zen Master: Thiền Sư.
  • A monk: Một tu sĩ.
  • Buddhist monk: Thầy Tăng.
  • Buddhist nun: Thầy Ni
  • Buddhist monastery: Tu viện Phật giáo.
  • A temple: Một ngôi chùa Phật giáo.
  • Dharma: Giáo pháp.
  • Dharma name: Pháp danh
  • Three Jewels: Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng).
  • Take refuge in the Three Jewels Quy Y Tam Bảo. (Quy Y Phật-Pháp-Tăng).
  • Great assembly : Đại chúng.
  • Living beings: chúng sinh
  • Say Buddhist chants: niệm Phật.
  • Wai: khấn vái
  • Give offerings: dâng đồ lễ.
  • Incense sticks: cây nhang, cây hương.
  • Light incense sticks: thắp nhang, thắp hương.
  • Do volunteer work at a temple: làm công quả tại chùa.

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng anh về phật giáo” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vựng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x