Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Người có tất cả 29 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Người
- young /jʌŋ/ trẻ tuổi
- middle-aged /ֱmЁd.lךּ―eЁdЪd/ trung niên
- old /əʊld/ già
- short /ʃɔːt/ lùn
- medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ chiều cao trung bình
- tall /tɔːl/ cao
- well-built /wel ‘bɪlt/ to lớn, khỏe mạnh
- plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
- fat /fæt/ béo
- slim /slɪm/ gầy
- pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
- yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng
- olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da màu olive – vàng và hơi tái xanh
- dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu
- oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan
- round /raʊnd/ hình tròn
- square /skweər/ hình chữ điền
- triangle /―traЁ.æŋ.υlךּ/ hình tam giác
- long /lɒŋ/ dài
- short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn
- long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài
- grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
- wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ tóc nâu lượn sóng /heər/
- curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
- ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa
- red pigtails /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ tóc buộc hai bên màu đỏ
- fair hair (plaits) /heər/ /feər/ (/plæt/) (tóc tết) nhạt màu
- short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh
- bald /bəʊld/ hói
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Người” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.