29+ Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Ngoại Hình, Chủ đề Miêu Tả Ngoại Hình

Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Ngoại Hình có tất cả 29 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Ngoại Hình

  1. young /jʌŋ/ trẻ tuổi
  2. middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ trung niên
  3. old /əʊld/ già
  4. short /ʃɔːt/ lùn
  5. medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ chiều cao trung bình
  6. tall /tɔːl/ cao
  7. well-built /wel ‘bɪlt/ to lớn, khỏe mạnh
  8. plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
  9. fat /fæt/ béo
  10. slim /slɪm/ gầy
  11. pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
  12. yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng
  13. olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da vàng và hơi tái xanh
  14. dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu
  15. oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan
  16. round /raʊnd/ hình tròn
  17. square /skweər/ hình chữ điền
  18. triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác
  19. long /lɒŋ/ dài
  20. short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn
  21. long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài
  22. grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
  23. wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ tóc nâu lượn sóng
  24. curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
  25. ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa
  26. red pigtails /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ tóc buộc hai bên màu đỏ
  27. fair hair (plaits) /heər/ /feər/ (/plæt/) (tóc tết) nhạt màu
  28. short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh
  29. bald /bəʊld/ hói

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Miêu Tả Ngoại Hình” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x