50+ Từ vựng Tiếng Anh về gia vị, Chủ đề gia vị

Gia vị, theo định nghĩa của các nhà khoa học và sinh học, là những loại thực phẩm, rau thơm hoặc các hợp chất hóa học cho thêm vào món ăn, có thể tạo những kích thích tích cực nhất định lên cơ quan vị giác, khứu giác và thị giác đối với người ẩm thực. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng Tiếng Anh về gia vị” qua bài viết dưới đây.

Các từ vựng Tiếng Anh về gia vị

  • baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở
  • chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt
  • chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
  • chili /ˈtʃɪli/: ớt
  • clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi
  • coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/: dầu dừa
  • cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/:dầu ăn
  • corn flour /kɔːrnˈflaʊər/: bột ngô
  • curry powder /ˈkɜːri paʊdər/: bột cà ri
  • fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
  • food coloring /fuːdˈkʌlərɪŋ/: màu thực phẩm
  • galangal /ˈɡal(ə)ŋɡal/: củ riềng
  • garlic /ˈɡɑːrlɪk/: tỏi
  • ginger /ˈdʒɪndʒər/: gừng
  • lemon grass /ˈlemən ɡræs/: cây sả
  • monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: bột ngọt
  • mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • olive /ˈɑːlɪv/: quả ô liu
  • onion /ˈʌnjən/: củ hành tây
  • oyster sauce /ˌɔɪstər ˈsɔːs/: dầu hào
  • pepper salt /ˈpepər sɔːlt/: muối tiêu
  • pepper /ˈpepər/: tiêu
  • rice flour /raɪsˈflaʊər/: bột gạo
  • saffron /ˈsæfrən/: nhụy hoa nghệ tây
  • salt /sɔːlt/: muối
  • sesame oil /ˈsesəmi ɔɪl/: dầu mè
  • sesame /ˈsesəmi/: hạt mè
  • shallot /ʃəˈlɑːt/: củ hành tím
  • soy sauce /ˌsɔɪ ˈsɔːs/: nước tương
  • spring onion /ˌsprɪŋ ˈʌnjən/: hành lá
  • sugar /ˈʃʊɡər/: đường
  • tomato ketchup /təˈmeɪtoʊˈketʃəp/: tương cà
  • turmeric powder /ˈtɜːrmərɪkˈpaʊdər/: bột nghệ
  • vietnamese caramel sauce /viˌetnəˈmiːzˈkærəmel sɔːs/: nước màu
  • vinegar /ˈvɪnɪɡər/: giấm

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về gia vị” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vựng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x