Từ vựng Tiếng Anh về Du Lịch Biển có tất cả 50 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Du Lịch Biển
- Sea /si:/: biển
- Ocean /’ouʃn/: đại dương
- Wave /weiv/: sóng
- boogie board: /ˈbʊɡi bɔːrd / ván lướt
- catamaran: /ˌkætəməˈræn/ thuyền đôi
- barnacle: /ˈbɑːrnəkl/ con hàu
- bay: /beɪ/ vịnh
- conch: /kɑːntʃ/ ốc xà cừ
- dive: /daɪv/ lặn
- dock: /dɑːk/ vũng tàu đậu
- Sunbathe /sʌn beið/: Tắm nắng
- Tan /tæn/: nước da rám nắng, màu da rám nắng
- Swimming cap: Mũ bơi
- Shorts /ʃɔ:rts/: Quần “soóc”, quần đùi
- Sun glasses: kính râm
- Swim fins /fin/: Chân vịt để bơi
- Trunks /trʌηk/: Quần “soóc”, quần bơi”
- life jacket: / laɪf ˈdʒækɪt/ áo phao
- Island /’ailənd/: hòn đảo
- Harbor /’hɑ:bə/, Port /pɔ:t/: cảng biển
- Lighthouse /’laithaus/: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
- Submarine /’sʌbməri:n/: tàu ngầm
- Ship /ʃip/: tàu
- bathing suit: /ˈbeɪðɪŋ suːt / áo tắm
- Boat /bout/: thuyền (nhỏ)
- Captain /’kæptin/: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
- Fisherman /’fiʃəmən/: người đánh cá
- Lifeguard / ˈlʌɪfɡɑːd /: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)
- life preserver: /laɪf prɪˈzɜːrvər / phao cứu hộ
- Seashore /’si:’ʃɔ:/: bờ biển (seaside)
- Beach /bi:tʃ/: biển
- Coast /koust/: bờ (biển, đại dương)
- Sea gull: chim (mòng) biển
- Whale /weil/: cá voi
- Shark /ʃɑ:k/: cá mập
- Dolphin /’dɔlfin/: cá heo
- Octopus /’ɔktəpəs/: bạch tuộc
- Fish /fiʃ/: cá (nói chung)
- Jellyfish /’dʤelifiʃ/: con sứa
- Seahorse /’si:hɔ:s/: cá ngựa
- Seaweed /si:wi:d/: rong biển
- Coral /’kɔrəl/: san hô
- Coral reef /’kɔrəl ri:f/: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
- Shellfish /’ʃelfiʃ/: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
- Clam /klæm/: nghêu
- Starfish /’stɑ:fiʃ/: sao biển (vì có hình ngôi sao)
- Seal /si:l/: hải cẩu
- Turtle /’tə:tl/: rùa
- Crab /kræb/: cua
- Backpack /’bækpæk/: đi du lịch chỉ với 1 ba-lô trên lưng, đi du lịch bụi
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Du Lịch Biển” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.