Cảm xúc là sinh học quốc gia liên quan đến hệ thần kinh đưa vào bởi những thay đổi sinh lý thần kinh khác nhau như gắn liền với những suy nghĩ, cảm xúc, phản ứng hành vi và mức độ của niềm vui hay không vui. Hiện tại không có sự đồng thuận khoa học về một định nghĩa chung về cảm xúc. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng Tiếng anh về cảm xúc” qua bài viết dưới đây.
Các từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc
- hot: nóng
- cold: lạnh
- hungry: đói
- frustated: (+ at/with) bực bội
- furious: (+ at/with) điên tiết, giận dữ (~ enraged)
- angry: giận dữ
- disgusted: ghê tởm
- surprised: (+ at/by) ngạc nhiên
- sad: buồn bã
- bored: chán, buồn chán
- scared: sợ hãi
- sleepy: buồn ngủ
- exhausted: mệt mỏi, mệt nhừ (mức độ nặng hơn tired)
- shy: thẹn thùng, e thẹn
- in love: đang yêu
- happy: hạnh phúc
Mẫu câu Tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc
[quotes english=275]Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng anh về cảm xúc” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vựng tiếng anh. Chúc bạn thành công.