Từ vựng Tiếng Anh về Bóng Đá có tất cả 68 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng Tiếng Anh về Bóng Đá
- Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
- Centre midfielder : Trung tâm
- Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
- Defender (Left, Right, Center): Trung vệ
- goalkeeper : thủ môn
- Defensive midfielder : Phòng ngự
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- LM,RM : Left + Right : Trái phải
- Striker: Tiền đạo cắm
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Winger : Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)
- prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
- substitute: dự bị
- referee: trọng tài
- skipper : đội trưởng
- linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
- manager : huấn luyện viên
- Toss a coin: Tung đồng xu
- National Stadium: Sân vận động Quốc gia
- Stand: Khán đài
- Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
- Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
- Touch line: Đường biên dọc
- Goal line: Đường biên ngang
- Penalty area: Vòng cấm địa
- Goal: Khung thành
- Ground: Mặt sân
- Bench: Băng ghế dự bị
- Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
- Commentator: Bình luận viên
- Supporter: Cổ động viên
- Fan club: Hội cổ động viên
- Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá
- Contract: Hợp đồng
- Renew the contract: Gia hạn hợp đồng
- own goal : bàn đốt lưới nhà
- penalty shoot-out: đá luân lưu
- penalty: quả phạt 11m
- play-off: trận đấu giành vé vớt
- the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
- the kick-off: quả giao bóng
- throw-in: quả ném biên
- backheel: quả đánh gót
- corner: quả đá phạt góc
- draw: một trận hoà
- equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- extra time: hiệp phụ
- foul: lỗi
- free-kick: quả đá phạt
- full-time: hết giờ
- goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- header: quả đánh đầu
- head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- match: trận đấu
- offside: việt vị
- Goals: Số bàn thắng
- Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút
- Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
- Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
- Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
- Yellow card: Số thẻ vàng
- Red card: Số thẻ đỏ
- Passes: Đường chuyền
- Corner: Phạt góc
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng Tiếng Anh về Bóng Đá” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.