Centimet = Mét
CM là gì?
Centimet (cm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng 0.01 mét (m).
Cách đổi CM ra M
- 1 cm = 0.01 m
- 1 m = 100 cm
Bảng Quy đổi CM ra M thường gặp | |
1 cm bằng bao nhiêu m | 0.01 mét |
10 cm bằng bao nhiêu m | 0.1 mét |
100 cm bằng bao nhiêu m | 1 mét |
50 cm bằng bao nhiêu m | 0.5 mét |
8cm bằng bao nhiêu m | 0.08 mét |
4 cm bằng bao nhiêu m | 0.04 mét |
3 cm bằng bao nhiêu m | 0.03 mét |
30 cm bằng bao nhiêu m | 0.3 mét |
300 cm bằng bao nhiêu m | 3 mét |
200 cm bằng bao nhiêu m | 2 mét |
10000 cm bằng bao nhiêu m | 100 mét |
25 cm bằng bao nhiêu m | 0.25 mét |
519 cm bằng bao nhiêu m | 5.19 mét |
40 cm bằng bao nhiêu m | 0.4 mét |
20000 cm bằng bao nhiêu m | 200 mét |
400 cm bằng bao nhiêu m | 4 mét |
50 cm bằng bao nhiêu m | 0.5 mét |
600 cm bằng bao nhiêu m | 6 mét |
2 cm bằng bao nhiêu m | 0.02 mét |
900 cm bằng bao nhiêu m | 9 mét |
45 cm bằng bao nhiêu m | 0.45 mét |
9 cm bằng bao nhiêu m | 0.09 mét |